Вы искали: knowledgeable (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

knowledgeable

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

they always seem so... ... knowledgeable.

Вьетнамский

họ luôn có vẻ như rất hiểu biết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

how can i have knowledgeable recall

Вьетнамский

sao anh phải nhớ hết mọi chuyện

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

oh, they are very knowledgeable... ... aboutallsortsofthings.

Вьетнамский

Ồ, họ rất hiểu biết về đủ mọi thứ chuyện.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

since mr. zhang is so knowledgeable

Вьетнамский

trương tiên sinh! Đã từng đọc cao hiểu rộng

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but our stock supervisor is very knowledgeable.

Вьетнамский

nhưng người giám thị tôi đây rất rành mọi chuyện

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he's knowledgeable in astronomy and geography...

Вьетнамский

là người trên biết thiên văn dưới biết địa lý

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a princess must be knowledgeable about her kingdom.

Вьетнамский

một công chúa phải hiểu biết thật tường tận về vương quốc của mình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you ought to be pretty knowledgeable by now, then.

Вьетнамский

chắc bây giờ cậu cũng giỏi lắm rồi nhỉ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all the previous kings are all knowledgeable in the art of combat

Вьетнамский

tất cả các quân vương đều kiêu dũng thiện chiến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

people who always pretend to be knowledgeable cannot learn any thing.

Вьетнамский

người luôn giả bộ là mình biết nhiều, hiểu nhiều thì không thể học hỏi được gì.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Английский

he/she is knowledgeable in banquet service, meeting requirements and food production.

Вьетнамский

có kiến thức, hiểu biết về dịch vụ yến tiệc, yêu cầu hội nghị và sản xuất thực phẩm.

Последнее обновление: 2019-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Английский

former head of our soviet analytical unit, considered our most knowledgeable analyst on russian intel.

Вьетнамский

người đứng đầu của phòng nghiên cứu xô viết trước đây. Được xem là nhà phân tích kỹ thuật nước nga giỏi nhất của chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i think you would be better for you to go to investment consulting firms. they will be more knowledgeable about investing than an office worker.

Вьетнамский

tôi nghĩ rằng bạn nên đến các công ty tư vấn đầu tư sẽ tốt hơn. họ sẽ có đầy đủ kiến thức về đầu tư hơn là một nhân viên văn phòng.

Последнее обновление: 2023-09-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i don't know much about the field you want to invest in. i think investment consulting firms will be more knowledgeable than i am

Вьетнамский

tôi không có hiểu biết nhiều về lĩnh vực mà bạn muốn đầu tư. tôi nghĩ các công ty tư vấn đầu tư sẽ có hiểu biết hơn tôi

Последнее обновление: 2023-09-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

dear mr.daedalus thank you for your interest in caribbean cruises. as you probably know, our cruise ships offer the ultimate in comfort and travel experience for every client . our four day package includes stops at three different caribbean islands,full meal and drink service,and an optional dating service for single passengers. learn more about the history and culture of each island as you explore each one with a knowledgeable tour guide. once back aboard the ship, you will have the chance to

Вьетнамский

mr.daedalus thân mến cảm ơn bạn đã quan tâm đến caribbean cruises. có thể bạn đã biết, tàu du lịch của chúng tôi mang đến sự thoải mái và trải nghiệm du lịch tối ưu cho mọi khách hàng. gói bốn ngày của chúng tôi bao gồm các điểm dừng tại ba hòn đảo caribe khác nhau, dịch vụ ăn uống đầy đủ, và dịch vụ hẹn hò tùy chọn cho hành khách độc thân. tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của mỗi hòn đảo khi bạn khám phá từng hòn đảo với một hướng dẫn viên du lịch am hiểu. khi trở lại tàu, bạn sẽ có cơ hội

Последнее обновление: 2021-07-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,772,957,358 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK