Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
omnipotent view
quan điểm vạn năng
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
for the lord god omnipotent reigneth
vinh danh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"blessed and omnipotent is the warrior of christ"'?
"thần thánh và quyền lực vô hạn là chiến binh của chúa."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
maybe he's not omnipotent he just knows everything.
có thể ông ta cũng không phải toàn năng chỉ đơn giản là ông ta biết tất cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i heard as it were the voice of a great multitude, and as the voice of many waters, and as the voice of mighty thunderings, saying, alleluia: for the lord god omnipotent reigneth.
Ðoạn, tôi lại nghe có tiếng như một đám đông vô số người, khác nào tiếng nước lớn hoặc như tiếng sấm dữ, mà rằng: a-lê-lu-gia! vì chúa là Ðức chúa trời chúng ta, là Ðấng toàn năng, đã cầm quyền cai trị.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: