您搜索了: omnipotent (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

omnipotent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

omnipotent view

越南语

quan điểm vạn năng

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

for the lord god omnipotent reigneth

越南语

vinh danh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"blessed and omnipotent is the warrior of christ"'?

越南语

"thần thánh và quyền lực vô hạn là chiến binh của chúa."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

maybe he's not omnipotent he just knows everything.

越南语

có thể ông ta cũng không phải toàn năng chỉ đơn giản là ông ta biết tất cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i heard as it were the voice of a great multitude, and as the voice of many waters, and as the voice of mighty thunderings, saying, alleluia: for the lord god omnipotent reigneth.

越南语

Ðoạn, tôi lại nghe có tiếng như một đám đông vô số người, khác nào tiếng nước lớn hoặc như tiếng sấm dữ, mà rằng: a-lê-lu-gia! vì chúa là Ðức chúa trời chúng ta, là Ðấng toàn năng, đã cầm quyền cai trị.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,582,428 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認