Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
puncture
sự đánh thủng
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
causing ozone layer puncture
thủng tầng ozon
Последнее обновление: 2021-08-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ah yes, eh i got a puncture
À, phải, tôi bị bể bánh xe.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- we got a puncture wound here.
- Đây là vết đâm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
this guy is bleeding from every needle puncture.
mọi vết thủng đều đang chảy máu kìa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
it does, however, puncture the lung. let me in.
nhưng mà, nhất định là đã bắn thủng phổi của cậu ta, để tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
we took a lumbar puncture, got some spinal fluid.
chọc dò tủy sống để lấy dịch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
puncture wound through the eye; been dead five years.
một vết đâm xuyên qua mắt, đã chết được 5 năm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
if they puncture her skin or use medication it could kill her instantly.
nếu chúng đâm thủng da của bà ấy hoặc sử dụng bất kì loại thuốc nào, nó có thể làm bà ấy chết ngay lập tức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a lumbar puncture would almost certainly give us a definitive answer.
chọc dò tủy sống gần như sẽ cho ta biết câu trả lời chắc chắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a cluster of small puncture wounds on the left thigh, cause unknown.
một nhóm các vết thương thủng lỗ nhỏ trên đùi trái không rõ do thứ gì gây ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
so, her whole body's covered in these puncture wounds you see on her face.
cả người cô ta bao phủ bởi các vết thủng như trên khuôn mặt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
there are small puncture marks,hundreds of them,all over her body. like insect bites,but larger.
có những vết châm nhỏ, hàng ngàn vết trên khắp người cô bé, giống như vết côn trùng cắn, nhưng lớn hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
any guesses on how i figured that one out? (slghlng) you knew the next step would be a lumbar puncture.
có đoán được làm sao mà tôi nghĩ ra điều đó không? anh biết bước tiếp theo là chọc dò tủy sống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
because each of the victims had severe burns around their eyes, hands, and feet, puncture wounds through the backs of their hands, eyes and internal organs liquefied.
bởi vì tất cả nạn nhân đều bị cháy xém xung quanh mắt, tay và chân bị đâm thủng mui bàn tay mắt và nội tạng hóa lỏng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: