検索ワード: puncture (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

puncture

ベトナム語

sự đánh thủng

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

puncture wound

ベトナム語

vết thương

最終更新: 2012-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

puncture [wound]

ベトナム語

Đâm, chọc [vết thương do]

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

had a slight... puncture.

ベトナム語

có một vết đâm... nhỏ thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

puncture the ocular cavity!

ベトナム語

Đâm thủng hốc nhãn cầu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i've got puncture wounds.

ベトナム語

tôi thấy các vết thương do chích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

causing ozone layer puncture

ベトナム語

thủng tầng ozon

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ah yes, eh i got a puncture

ベトナム語

À, phải, tôi bị bể bánh xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we got a puncture wound here.

ベトナム語

- Đây là vết đâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this guy is bleeding from every needle puncture.

ベトナム語

mọi vết thủng đều đang chảy máu kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it does, however, puncture the lung. let me in.

ベトナム語

nhưng mà, nhất định là đã bắn thủng phổi của cậu ta, để tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we took a lumbar puncture, got some spinal fluid.

ベトナム語

chọc dò tủy sống để lấy dịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

puncture wound through the eye; been dead five years.

ベトナム語

một vết đâm xuyên qua mắt, đã chết được 5 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if they puncture her skin or use medication it could kill her instantly.

ベトナム語

nếu chúng đâm thủng da của bà ấy hoặc sử dụng bất kì loại thuốc nào, nó có thể làm bà ấy chết ngay lập tức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lumbar puncture would almost certainly give us a definitive answer.

ベトナム語

chọc dò tủy sống gần như sẽ cho ta biết câu trả lời chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a cluster of small puncture wounds on the left thigh, cause unknown.

ベトナム語

một nhóm các vết thương thủng lỗ nhỏ trên đùi trái không rõ do thứ gì gây ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, her whole body's covered in these puncture wounds you see on her face.

ベトナム語

cả người cô ta bao phủ bởi các vết thủng như trên khuôn mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are small puncture marks,hundreds of them,all over her body. like insect bites,but larger.

ベトナム語

có những vết châm nhỏ, hàng ngàn vết trên khắp người cô bé, giống như vết côn trùng cắn, nhưng lớn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any guesses on how i figured that one out? (slghlng) you knew the next step would be a lumbar puncture.

ベトナム語

có đoán được làm sao mà tôi nghĩ ra điều đó không? anh biết bước tiếp theo là chọc dò tủy sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because each of the victims had severe burns around their eyes, hands, and feet, puncture wounds through the backs of their hands, eyes and internal organs liquefied.

ベトナム語

bởi vì tất cả nạn nhân đều bị cháy xém xung quanh mắt, tay và chân bị đâm thủng mui bàn tay mắt và nội tạng hóa lỏng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,060,156 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK