Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
someone could have sculpted us in this time.
- tôi không biết. ai đó nên chụp hình chúng tôi lúc này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
then some unknown illuminati master sculpted four statues.
một nhà nghệ thuật bí ẩn của illuminati đã tạo ra bốn bức điêu khắc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
passing bells and sculpted angels cold and monumental seem for you the wrong companions
những thiên thần đá lạnh lùng câm nín những ngôi nhà mồ thâm u không phải là bạn của cha đâu...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"for they were born of the south winds, and sculpted from essence by allah. "
"vì chúng sinh ra từ gió nam, được allah chăm chút tạo hình."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
he lay perfectly still in the grass, his shirt open over his sculpted, incandescent chest, his scintillating arms bare.
anh nằm yên không nhúc nhích trên cỏ, áo sơ mi để lộ bờ ngực sáng chói, như tượng tạc, cánh tay thanh tú để trần.
Последнее обновление: 2013-10-02
Частота использования: 1
Качество: