検索ワード: sculpted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sculpted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

someone could have sculpted us in this time.

ベトナム語

- tôi không biết. ai đó nên chụp hình chúng tôi lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then some unknown illuminati master sculpted four statues.

ベトナム語

một nhà nghệ thuật bí ẩn của illuminati đã tạo ra bốn bức điêu khắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

passing bells and sculpted angels cold and monumental seem for you the wrong companions

ベトナム語

những thiên thần đá lạnh lùng câm nín những ngôi nhà mồ thâm u không phải là bạn của cha đâu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"for they were born of the south winds, and sculpted from essence by allah. "

ベトナム語

"vì chúng sinh ra từ gió nam, được allah chăm chút tạo hình."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he lay perfectly still in the grass, his shirt open over his sculpted, incandescent chest, his scintillating arms bare.

ベトナム語

anh nằm yên không nhúc nhích trên cỏ, áo sơ mi để lộ bờ ngực sáng chói, như tượng tạc, cánh tay thanh tú để trần.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,452,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK