Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
the sweat of exertion.
những giọt mồ hôi của sự cố gắng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he has a lot of effort.
hắn đã rất cố gắng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i mean, years of effort.
nỗ lực hàng năm ấy chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
takes me a lot of effort to mend it
hại muội không biết tốn bao nhiêu đường chỉ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
achieve success with a modicum of effort.
giành được thắng lợi với ít công sức.
Последнее обновление: 2013-02-18
Частота использования: 1
Качество:
[gasps] that takes a lot of effort.
tốn rất nhiều nỗ lực đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
took a lot of effort to get in here to see you.
tôi đã cố hết sức vào đây để gặp anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, she can't fault us for lack of effort.
chà, cô không thể đổ lỗi vì thiếu nỗ lực
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- now i can finally taste that sweat of yours.
tất cả mọi thứ đều toát lên sự mạnh mẽ và hoang dã, ghé sát và thì thầm:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it just seems like an awful lot of effort for a hunch.
dường như có chuyện tồi tệ lắm đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that chair was... -...soaked with sweat. -of course.
cái ghế đó ướt sũng mồ hôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bring something back, but not with the sweat of another man on you.
hãy đem cái gì về, nhưng không phải bằng mồ hôi của một người đàn ông khác trên người em. nhất là của tên người anh đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we've gone to a great deal of effort to arrange this reunion.
chúng tôi đã nỗ lực để sắp xếp cuộc gặp mặt tuyệt vời này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
orphaned children, cursed to struggle by the sweat of our brow to survive.
Đám con mồ côi, đã bị rủa phải tranh đấu đổ mồ hôi ra để có chén cơm mà tồn tại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how will your smooth, white skin... bear rubbing against the sweat of an old man...
làm sao mà sự mịn màng, trắng mướt của làn da cô... có thể chịu được sự cọ xát của mồ hôi với một lão già như thằng cha ấy... người chẳng bao giờ làm trái ý mẹ của hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"we have to continue playing how we have been and applying the same level of effort.
"chúng tôi phải tiếp tục nỗ lực phát huy những gì mình đã đạt được.
Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
by the sweat of our brows, and the strength of our backs and the courage of our hearts.
vì mồ hôi của chúng ta, vì sức mạnh của chúng ta và sự can đảm trong mỗi trái tim.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sweat of their young bosom mixing with jagermeister and the humidity of the bayou, jiggling for fool's gold.
mồ hôi nhãi nhệ ở khe ngực ...hòa lẫn với thuốc jagermeister và cùng không khí ẩm của con sông ...để moi tiền của những gã khùng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told you that a number of efforts
tôi nói với cậu bao nhiêu lần
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the ecstasy of steel and flesh... death and life... of rage... and sweat of muscle... of pure joy... and deepest sorrow.
khoái cảm của sắt thép và máu thịt... cái chết và sự sống... của cơn thịnh nộ... và mồ hôi trên cơ bắp... của niềm vui thuần khiết nhất... và nỗi buồn sâu lắng nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: