Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
...ultimately leads to war.
...chiến tranh sẽ là kết cục tất yếu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that's ultimately his call.
thì đó hoàn toàn là sự lựa chọn của cậu ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what that ultimately told me was...
rốt cuộc, tôi đã không thể làm gì cho cô ấy...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ultimately, we're all dead men.
cuối cùng, chúng ta ai cũng sẽ chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all matter ultimately consists of atoms.
cơ bản nhất là tất cả vật chất đều bao gồm các nguyên tử.
Последнее обновление: 2014-05-18
Частота использования: 1
Качество:
ultimately, the americans will see the light.
cuối cùng, người mỹ buộc phải nhìn ra lẽ phải.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fear becomes paranoia, paranoia ultimately psychosis.
sợ hãi dẫn đến hoang tưởng, rồi cuối cùng là điên loạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
because ultimately satan wants to overthrow god.
bởi vì cuối cùng satan muốn lật đổ Đức chúa trời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ultimately, it's he who helps us decide.
anh ấy chính là người đề cử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- sheltering him will ultimately only make things worse.
che chở cho nó sẽ chỉ càng làm mọi chuyện tồi tệ hơn mà thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but ultimately, they were discovered and captured by the mob.
nhưngcuốicùng, họ đã phát hiện ra vàbắtgiữbởi đám đông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
because ultimately, you realise, it will soon be yours.
bởi vì cuối cùng thì, cô sẽ nhận ra nó là của cô.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're annoying as hell, yes, but ultimately... harmless.
mày phiền nhiễu như địa ngục nhưng cuối cùng sẽ vô hại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's like serving a master who ultimately betrays you.
giống như phục vụ 1 người rồi lại quay ra phản bội ta vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, with drugs, alcohol and ultimately, my own solo album.
với thuốc phiện, rượu... và cuối cùng là album solo của chính tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
its happiness, its hopes, its religion and ultimately: its life.
hạnh phúc của nó, niềm hy vọng, tôn giáo và cuối cùng là cuộc đời của nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
buddy thinks that a trial separation will ultimately strengthen our relationship.
buddy nghĩ rằng không gặp nhau một thời gian sẽ giúp chúng ta yêu nhau hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but he abandoned it in favour of something far grander and ultimately impossible.
nhưng ông ta đâ bỏ nó... trong sự ủng hộ của cái gì đó rất... uy nghi... rốt cuộc là, không xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ultimately this is really not a political issue so much as a moral issue.
rốt cuộc thì đây không hẳn là vấn đề chính trị mà đúng ra là vấn đề đạo đức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all animals, rare or common, ultimately depend for their energy on the sun.
tất cả các loài động vật, hiếm hay không hiếm, đều phụ thuộc vào nguồn năng lượng mặt trời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: