Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
it's such an unseemly business.
nó là cái công việc bất chính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's very unseemly, making deals with devils.
nó rất là khôn làm thỏa thuận với quỷ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i must crave your indulgence for appearing in this unseemly fashion.
con xin người ta thứ vì đã xuất hiện với một bộ dạng không thích hợp như này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doth not behave itself unseemly, seeketh not her own, is not easily provoked, thinketh no evil;
chẳng làm điều trái phép, chẳng kiếm tư lợi, chẳng nóng giận, chẳng nghi ngờ sự dữ,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
now, i know that sounds unseemly, but i ask, have you ever shown your mother your poetry? exactly.
ta biết hỏi điều này có vẻ không thích hợp cho lắm, nhưng cháu đã bao giờ cho mẹ cháu xem bài thơ của mình chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
our guests know their deepest secrets, some of which are, frankly, rather unseemly, will go with us to our graves.
khách của chúng ta biết những bí mật sâu kín nhất của họ, một số trong đó, nói cho cùng, chả đáng theo ta xuống nấm mồ của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and likewise also the men, leaving the natural use of the woman, burned in their lust one toward another; men with men working that which is unseemly, and receiving in themselves that recompence of their error which was meet.
những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: