Вы искали: use spreadsheets to organize financi... (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

use spreadsheets to organize financial data

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

you the one told them to organize.

Вьетнамский

Ông là người đã bảo họ tổ chức.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i want one of you to organize it. ben.

Вьетнамский

ben, tôi muốn cậu lo vụ này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

why do you want to organize such a dangerous competition?

Вьетнамский

sao cậu lại phải tổ chức kiểu thi đấu nguy hiểm như vậy?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

at home with the kids he tries to organize pillow fights.

Вьетнамский

Ở nhà với mấy đứa nhỏ, ảnh cũng chỉ huy chơi đánh nhau bằng gối nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

would you allow me to organize a meal tomorrow evening?

Вьетнамский

bà có thể cho phép tôi sắp xếp 1 bữa ăn vào tối mai?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my task, the party's task, was to organize defeat.

Вьетнамский

nhiệm vụ của tôi, nhiệm vụ của Đảng, là tổ chức thất bại.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you know, we spend a iot of time trying to organize the world.

Вьетнамский

các bạn biết đấy, chúng ta dành rất nhiều thời gian cố gắng tổ chức lại thế giới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

great, and just wipe your hands, i need you to organize all those papers in here

Вьетнамский

tuyệt vời, và chỉ cần lau tay, tôi cần bạn tổ chức tất cả những giấy tờ tại đây

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

prepare the buddhist rites to organize the night festival complete with flower garlands and colored lanterns

Вьетнамский

Ổn định đạo tràng đêm hội hoa Đăng.

Последнее обновление: 2019-05-04
Частота использования: 2
Качество:

Английский

get fiedler to organize it, and call kramer... to get us some ex-military cutouts.

Вьетнамский

nhờ fredler lo vụ này và báo kramer... tìm cho mấy cựu nhân viên quân sự.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so they urge the people to perform rites do you know whose idea it was to organize this kind of rite?

Вьетнамский

nên họ hối thúc dân chúng ngươi có biết ý này là do ai bày ra không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i helped to organize the first hearings on global warming and asked my professor to come and be the leadoff witness.

Вьетнамский

tôi tổ chức những phiên điều trần đầu tiên về nóng lên toàn cầu và mời giáo sư tới dự và làm nhân chứng thứ nhất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i would like to propose to organize a christmas event at hanoi high school to welcome the students of the school to participate.

Вьетнамский

tôi xin đề xuất tổ chức sự kiện giáng sinh trường trung học phổ thông hanoi để chào đón các bạn học sinh của trường hưởng ứng tham gia

Последнее обновление: 2023-12-14
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i turn to your teacher and ask her to organize a performance... which i'm sure will combine culture and pedagogy.

Вьетнамский

và thầy sẽ mời cô giáo của các em dàn dựng cho các em một màn biểu diễn kết hợp văn hóa và giáo dục

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the traffic safety propaganda program for students of dao xan secondary school is always a matter of concern for parents and schools. to help them understand the rules and skills when driving vehicles in traffic. kfhi has cooperated with dao xa secondary school to invite district traffic police officers to the school to organize c

Вьетнамский

chương trình tuyên truyền an toàn giao thông cho học sinh trường thcs Đào xan toàn giao thông học đường luôn là vấn đề đáng quan tâm của các bậc phụ huynh và nhà trường. Để giúp các em hiểu rõ những điều luật và kĩ năng khi điều khiển các phương tiện khi tham gia giao thông. tổ chức kfhi đã phối hợp với trường thcs Đào xá mời các cán bộ công an giao thông huyện về trường để tổ chức c

Последнее обновление: 2022-12-29
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

loc.gov* classification outline, loc.gov* how to read lcc call numbers, geography.about.com* how to use lcc to organize a home library, zackgrossbart.com* easy navigation and search for lcc code, globaljournals.org

Вьетнамский

loc.gov* classification outline, loc.gov* how to read lcc call numbers, geography.about.com* how to use lcc to organize a home library, zackgrossbart.com* easy navigation and search for lcc code, globaljournals.org==tham khảo==

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,155,884 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK