Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
and what will you give me in return?
mày sẽ trả cho tao cái gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what will ye give me?
các ông sẽ cho tôi thứ gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what will you give me in exchange, severus?
vậy anh sẽ đền đáp tôi bằng thứ gì, severus?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
did she give you anything for me in return?
cô ấy có đưa gì cho cậu cầm về không? thư? vật làm tin?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- what will you give me tomorrow?
ngày mai anh sẽ tặng em gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
very well, but you must give me something in return.
tốt lắm, nhưng cậu phải trao lại cho ta một vật để bù lại. - hả? một lời hứa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what will you give me for a message?
chị sẽ cho tôi gì để nghe một tin nhắn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if i tell you, you have to give me something in return.
nếu tôi nói, thì tôi phải được gì đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what will american place me in prison?
người mỹ sẽ bỏ tù tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
would you do something for me in return?
cô sẽ báo đáp chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you borrow something for me in return, we can then be even.
tao không biết kết thúc sao đây. mày cho tao mượn cái gì đó, sau đó chúng ta sẽ có sự công bằng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this is where the first woman i ever loved told me she loved me in return.
Đây là nơi người phụ nữ đầu tiên tôi yêu nói rằng cô ấy cũng yêu tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there is, however, a problem that you could aid me in solving, in return for my help.
tuy nhiên, có một rắc rối rằng anh có thể viện trợ tôi trong việc giải quyết, và đổi lại là sự giúp đỡ của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
while i think on it..., perhaps there's a small favor you could do for me in return.
nói tôi nghe tin gì vui đi. - harvey sẽ không quay lại. - việc đó đâu có tốt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that's great for all of them, but all of them didn't make a commitment to me in return for my help.
thật hay cho hết cả bọn họ, nhưng tất cả họ đều không hứa với tôi để đổi lấy sự giúp đỡ của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and said unto them, what will ye give me, and i will deliver him unto you? and they covenanted with him for thirty pieces of silver.
mà nói rằng: các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp người cho? họ bèn trả cho nó ba chục bạc.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
in return, you will remain here with us until after the battle... and aid me in identifying spartacus.
Đổi lại, ngươi phải ở lại với chúng ta sau trận chiến... và chỉ cho ta thấy spartacus.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i don't have much experience yet, so hopefully he can give me a chance to work so i can gain more experience. in return, i will try my best and ensure that it is completed on time
tôi chưa có nhiều kinh nghiệm nên hy vọng anh có thể cho tôi cơ hội làm việc để bản thân tích lũy được nhiều kinh nghiệm hơn. bù lại tôi sẽ cố gắng hết ưacs và đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn
Последнее обновление: 2023-06-27
Частота использования: 1
Качество:
took 10 years of my life, give me shitty pay. put me in the basement with a ceiling full of bats. pretty sure give me a pink eye or at least an allergy.
cướp mất 10 nãm đời tôi, trả lương thì bèo bọt, tống tôi xuống tầng hầm, trần nhà thì toàn là dơi, khiến tôi bị đau mắt đỏ và dị ứng đủ thứ gì đó, cuối cùng mắt tôi lãnh đủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and jacob vowed a vow, saying, if god will be with me, and will keep me in this way that i go, and will give me bread to eat, and raiment to put on,
gia-cốp bèn khấn vái rằng: nếu Ðức chúa trời ở cùng tôi, gìn giữ tôi trong lúc đi đường, cho bánh ăn, áo mặc,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: