Вы искали: onderwysing (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

onderwysing

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

vir die musiekleier. 'n onderwysing van dawid.

Вьетнамский

hỡi người mạnh dạn, sao ngươi tự khoe về sự dữ? sự nhơn từ của Ðức chúa trời còn mãi mãi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

vir die musiekleier; met snaarinstrumente. n onderwysing van dawid.

Вьетнамский

lạy Ðức chúa trời, xin hãy lắng tôi nghe lời cầu nguyện tôi, chớ ẩn mặt chúa cho khỏi nghe lời nài xin tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

vir die musiekleier. 'n onderwysing van die kinders van korag.

Вьетнамский

Ðức chúa trời ôi! linh hồn tôi mơ ước chúa, như con nai cái thèm khát khe nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

vir die musiekleier. van die kinders van korag. 'n onderwysing.

Вьетнамский

hỡi Ðức chúa trời, lỗ tôi chúng tôi có nghe, tổ phụ chúng tôi đã thuật lại công việc chúa đã làm trong đời họ, buổi ngày xưa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

my seun, vergeet my onderwysing nie, en laat jou hart my gebooie bewaar;

Вьетнамский

hỡi con, chớ quên sự khuyên dạy ta, lòng con khá giữ các mạng lịnh ta;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n onderwysing van dawid, toe hy in die spelonk was. 'n gebed.

Вьетнамский

tôi cất tiếng kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va; tôi cất tiếng cầu khẩn Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit het die here behaag ter wille van sy geregtigheid om die onderwysing groot en heerlik te maak.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vui lòng vì sự công bình mình, làm cho luật pháp cả sáng và tôn trọng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

my seun, luister na die tug van jou vader, en verwerp die onderwysing van jou moeder nie;

Вьетнамский

hỡi con, hãy nghe lời khuyên dạy của cha, chớ bỏ phép tắc của mẹ con;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

bewaar, my seun, die gebod van jou vader, en verwerp die onderwysing van jou moeder nie;

Вьетнамский

hỡi con, hãy giữ lời răn bảo của cha, chớ lìa bỏ các phép tắc của mẹ con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die hele skrif is deur god ingegee en is nuttig tot lering, tot weerlegging, tot teregwysing, tot onderwysing in die geregtigheid,

Вьетнамский

cả kinh thánh đều là bởi Ðức chúa trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n onderwysing van asaf. my volk, luister na my onderrig; neig julle oor tot die woorde van my mond.

Вьетнамский

hỡi dân sự ta, hãy lắng tai nghe luật pháp ta; hãy nghiêng tai qua nghe lời của miệng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n onderwysing van asaf. o god, waarom het u vir altyd verstoot? waarom rook u toorn teen die skape van u weide?

Вьетнамский

Ðức chúa trời ôi! vì sao chúa bỏ chúng tôi luôn luôn? nhơn sao cơn giận chúa nổi phừng cùng bầy chiên của đồng cỏ chúa?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

vir die musiekleier; op die wysie van: lelies. van die kinders van korag. 'n onderwysing. 'n lied van die liefde.

Вьетнамский

lòng tôi đầy tràn những lời tốt; tôi nói điều tôi vịnh cho vua; lưỡi tôi như ngòi viết của văn sĩ có tài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n lied, 'n psalm van die kinders van korag, vir die musiekleier; op die wysie van: máhalat leannot. 'n onderwysing van heman, die esrahiet.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời về sự cứu rỗi tôi. ngày và đêm tôi kêu cầu trước mặt chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,999,749 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK