Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sluit tog vriendskap met hom, sodat jy vrede kan hê; daardeur sal goeie dinge oor jou kom.
Ấy vậy, ông hãy hòa thuận với ngài. hãy ở bình an: nhờ đó phước hạnh sẽ giáng cho ông.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
luister nie na hiskía nie; want so sê die koning van assirië: sluit met my vriendskap en trek uit na my toe en eet elkeen van sy wingerdstok en elkeen van sy vyeboom en drink elkeen die water van sy put,
chớ nghe vua Ê-xê-chia; vì vua a-si-ri phán như vầy: hãy hòa với ta, và ra hàng đi, thì các ngươi ai nấy sẽ được ăn trái nho trái vả của mình, uống nước giếng mình,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
egbrekers en egbreeksters, weet julle nie dat die vriendskap van die wêreld vyandskap teen god is nie? wie dan 'n vriend van die wêreld wil wees, word 'n vyand van god.
hỡi bọn tà dâm kia, anh em há chẳng biết làm bạn với thế gian tức là thù nghịch với Ðức chúa trời sao? cho nên, ai muốn làm bạn với thế gian, thì người ấy trở nên kẻ nghịch thù cùng Ðức chúa trời vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
al jou bondgenote het jou tot by die grens gestuur; die manne met wie jy vriendskap gehou het, het jou bedrieg, jou oorweldig; hulle lê 'n strik onder jou as jou brood. daar is geen verstand in hom nie!
mọi kẻ đồng minh cùng ngươi đã đuổi ngươi cho đến nơi bờ cõi. những kẻ hòa thuận cùng ngươi, thì phỉnh ngươi, thắng hơn ngươi; còn những kẻ ăn bánh ngươi, thì đánh bẫy dưới ngươi; và người không có sự hiểu biết!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: