Вы искали: Đứa bé chưa thể chơi đồ chơi luôn (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

Đứa bé chưa thể chơi đồ chơi luôn

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

con muốn chơi đồ chơi không?

Английский

that fun? play with your toys?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi có 2 đứa em còn bé chưa thể tự nuôi sống bản thân.

Английский

i got two kids that can't feed themselves yet.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giết một đứa bé chưa sinh không thể là ý của thượng đế.

Английский

it can't be god's will to kill an unborn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng tôi thấy là anh đang chơi đồ chơi

Английский

really? because it looks like you're playing with toys.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giờ con leo lên giường chơi đồ chơi nhé.

Английский

you can jump on your bed. play with your toys.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chắc tôi phải trở lại chơi đồ chơi bằng đất thôi.

Английский

well, i better get back to me mud pies.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cháu bàn bạc chuyện này với bố đứa bé chưa?

Английский

have you discussed it with the baby's father?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng ta sẽ vào phòng khác và chơi đồ chơi mới.

Английский

we're gonna go in the other room and see some toys.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bọn tôi đã hỏi tên đứa bé chưa nhỉ? - sharon.

Английский

did we ask about names yet?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đây là chổ cho công việc không phải chổ chơi đồ chơi co giãn

Английский

this is a place of business, not a place of jelly-man toys!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nếu tao muốn, tao có thể chơi luôn cả 3 thằng mày ở đây!

Английский

if i wanted, i can fuck all three of you right here!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

một tối khi gregor tìm thấy em trai mình đang chơi đồ chơi của mình cạnh ngọn lửa...

Английский

one evening gregor found his little brother playing with a toy by the fire--

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng hãy nhớ sẽ có một ngày cô được ra khỏi đây... và có thể chơi với đứa bé của cô.

Английский

but you must remember that you'll be out of here one day and able to play with your little one.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thành thật với cô, tôi thấy mình như một thằng nhóc... ngồi ở một góc khuôn cát... trong khi ai cũng được chơi đồ chơi của tôi... trừ tôi.

Английский

it makes me feel like i'm this little boy sitting in the corner of the sandbox while everybody gets to play with my toys but me.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tại trận mummer's ford, các ngươi cưỡng hiếp những cô bé 7 tuổi còn những đứa bé chưa dứt sữa bị chặt làm hai trong khi mẹ chúng phải đứng nhìn.

Английский

if you mean to murder me, then bloody well get on with it. you'll die soon enough, dog. but it won't be murder, only justice.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh ta nói cần hai thứ đồ chơi... rằng họ có thể chơi em tập thể và chia sẻ cho em vài thứ... và dạy cho em một bài học.

Английский

he said these two tweakers, that they could tag-team me and share me or some shit - and teach me a lesson.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,757,361 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK