Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Điều cấm kỵ
taboo
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
Đó là điều cấm kỵ.
i am forbidden.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- Điều đó là cấm kỵ
that's impossible...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cấm kỵ cho mượn.
no, you can't borrow my stamp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đó là điều cấm kỵ số một đó.
that's cardinal sin number one.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- nhớ điều cấm kỵ của bogart nhé?
how's the vanquisher of bogart?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gần như là cấm kỵ...
almost taboo...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đầy những điểm cấm kỵ.
became full of forbidden places.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi biết... đây là điều cấm đoán.
i know... it is forbidden.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bây giờ hãy nói hết những điều cấm kỵ trong đầu em ra.
get all the taboo words out of your system now.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh chưa bao giờ nói với bả bởi vì những điều cấm kỵ ngu ngốc của anh.
you never told her 'cause of your dumb taboos.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thiên hạ 9 nước kể cả Đại yên đều cấm kỵ họ.
it's our yan guo and the world's taboo
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đầu thập niên 90, điều cấm kỵ của gia đình chúng tôi trở thành nỗi ám ảnh quốc gia.
in the early 90s, our family taboo becomes a national obsession.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nó là sự cấm kỵ từ cổ xưa. Được lấy ra từ sách thánh.
it's an ancient taboo, set forth in the sacred scrolls.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
những điều cấm đoán luôn đem lại cảm giác mạnh hơn, phải không?
oh doesn't the forbidden make it seem so much more pleasurable to you?
Последнее обновление: 2024-01-19
Частота использования: 1
Качество:
có thể nói rằng trong những điều cấm kỵ của gia đình, cuộc sống lưu vong của ông bà tôi rõ ràng là bí hiểm nhất.
that said, on the podium of family taboos, my grandparents' deportation is a clear winner.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vào cuối thập niên 70, khó lòng mà tránh được cái chủ đề này bởi vì điều cấm kỵ của gia đình tôi lại là một nỗi ám ảnh quốc gia.
by the late 70s, it's hard to avoid the subject as our taboo is a national obsession.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- che giấu? Ông chủ chẳng che giấu gì cả. - thế thì nó không cấm kỵ.
i wonder what he's hiding up there?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trong khuôn mặt đầy mồ hôi của chúa, ngài đã điều cấm kị là rải bánh mì xuống trái đất từ những gì ngài đã làm vì cát bụi lại trở về với cát bụi.
in the sweat of thy face, shalt thou eat bread till thou return to the earth, for from it wast thou taken, because thou art dust, and to dust thou shalt return.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bây giờ hỡi vua, hãy lập điều cấm đó và ký tên vào, hầu cho không đổi thay đi, theo như luật pháp của người mê-đi và người phe-rơ-sơ, không thể đổi được.
now, o king, establish the decree, and sign the writing, that it be not changed, according to the law of the medes and persians, which altereth not.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: