Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi cần chìa khoá phòng tắm.
can i have the bathroom key, please?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi còn giữ chìa khoá của cô ấy.
i had her keys.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tôi lấy chìa khoá phòng được chứ.
- if i could just get the key,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-chìa khoá phòng? -trong túi của tôi.
- where's your room key?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh ta giữ chìa khoá vào nhà rồi!
he's got the keys to the house, i can't believe this is happening.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bạn còn giữ những kỉ niệm cốt lõi chứ?
- do you have the core memories?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- nhưng anh vẫn còn giữ chìa khóa chứ?
- it's not lost?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cách đó không có kết quả hay ho lắm với ông già tài xế bị xử đẹp lúc nãy, và nhân tiện đây, ông ta vẫn còn giữ chìa khóa.
that didn't work out so well for the actual bread truck driver who still has the keys by the way.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
“hãy cẩn thận về những suy nghĩ vì nó sẽ đưa đến số phận”, bạn không thể nào hành động tích cực, làm việc nhiệt tình nếu bạn còn giữ những suy nghĩ tiêu cực.
“be careful with thoughts because they lead to the fate”, you can’t act positively, work enthusiastically if you still have negative thoughts.
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество: