Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
bảng anh
pound sterling
Последнее обновление: 2015-05-31 Частота использования: 11 Качество: Источник: Wikipedia
20 bảng anh.
twenty of your english pounds.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
220.000 bảng anh.
220,000 pounds.
- 10.000 bảng anh.
£10,000.
Đồng bảng anh thả nối
floating pound
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
3 bảng, anh bạn ạ!
that's three quid, mate.
tôi thấy bảng hiệu, còn anh?
i saw the sign. and you?
50 ngàn bảng anh nghe được đó.
fifty k will do for starters.
phải là 50 bảng anh mới vừa đủ.
£ 50 should be enough to be going on with.
Последнее обновление: 2014-07-22 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bao nhiêu tiền? 270 bảng anh ạ.
had to rent out my flat to pay for my ticket.
bao nhiêu cu-ron một bảng anh?
how many krone to the pound?
tấm bảng anh mang theo có phép thuật ư?
the tablet that you carry is magic?
Đô la mỹ, euro, bảng anh và Đô la Úc.
usd, eur, gbp, and aud.
Последнее обновление: 2014-09-05 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
Đô-la, còn không được là bảng anh nữa.
dollars, mind you, not even pounds!
30 bảng anh một tháng đóng góp vào tiền hưu trí.
£ 30 a month goes towards a pension fund.
một mái nhà mới sẽ tốn khoảng 1.000 bảng anh.
a new roof will cost round about £ 1,000.
Последнее обновление: 2013-09-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bị buộc tội đã cướp ngân hàng lấy 1 triệu bảng anh.
accused of robbing a bank of one million pounds.
Последнее обновление: 2013-02-18 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
việt nam đồng, Đô la mỹ, euro, bảng anh và Đô la Úc.
vnd, usd, eur, gbp and aud.
10 bảng anh là đủ tiền xăng cho cuộc hành trình của chúng tôi.
£ 10 will cover our petrol for the journey.
số tiền vay 3.000 bảng anh mà chẳng kèm theo điều kiện gì cả.
a loan of £ 3,000 and no strings attached.