Вы искали: bệnh mãn tính (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

bệnh mãn tính

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

bệnh tim mãn tính

Английский

chronic heart disease

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

mạn tính, mãn tính

Английский

chronic

Последнее обновление: 2018-07-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bệnh máu trắng dạng tuỷ mãn tính

Английский

chronic myeloid leukemia

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

viêm phế quản mãn tính

Английский

chronic bronchitis

Последнее обновление: 2021-10-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nó có thể là bệnh u hạt mãn tính.

Английский

it could mean chronic granulomatous disease.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

anh ta bị đau mãn tính.

Английский

he's in chronic pain.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cậu ta bị u hạt mãn tính.

Английский

he has chronic granulomatous disease.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

stress/căng thẳng mãn tính

Английский

stress, chronic

Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cô bị viêm vòi trứng mãn tính...

Английский

y-you have chronic salpingitis...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

em ấy rất muốn tới lớp, nhưng lại bị mắc bệnh mãn tính.

Английский

he wants to come to class, but he's very sick mentally.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi chỉ là một bác sĩ đã kê vicodin cho bệnh nhân bị đau mãn tính.

Английский

i'm a physician who prescribed vicodin to a pain patient.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

và hãy nói là bị đau lưng mãn tính bệnh đau lưng là tốt nhất.

Английский

and let's say chronic back pain. back pain is better.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cậu có một yêu cầu, trong đó nói cậu bị dị ứng mãn tính...

Английский

in your motion, you cited chronic, um...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có một bệnh viện ở Đức đang điều trị các cơn đau mãn tính bằng cách gây mê để tâm trí cơ bản là tự khởi động lại chính nó.

Английский

there's a clinic in germany. they've been treating chronic pain by inducing comas and letting the mind basically reboot itself.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

anh có nghĩ jackson sẽ tả tiền cho chúng ta? mãn tính? - không rõ

Английский

what do you thinkjackson's gonna pay us with?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hương của hai loại nước hoa hàng đầu, được quảng cáo với công dụng khử mùi. cho thấy vấn đề bốc mùi mãn tính, xuất hiện khi căng thẳng.

Английский

traces of two leading brands of deodorant, both advertised for their strength, suggestive of a chronic body odour problem, manifesting under stress.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

À ừm đầu tiên, một trong những con chó này bị dại mãn tính, ...đang được chữa trị, và nếu anh bị nó cắn anh sẽ bị đau bụng trong 6 tháng trời.

Английский

yeah? well, first of all, one of these beagles has chronic rabies, ...which he's on medication for, and if you get bit by him you have to get shots in your stomach for six months.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Đánh giá từ mô hình xương của anh, hình như anh đã từng giải phẩu cột sống một hoặc hai năm trước đây? vâng. anh có biết, nếu anh đau lưng mãn tính thì có phương pháp điều trị khác.

Английский

judging from your bone grafts, it looks like you had spinal fusion surgery about...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tác động chung của thất nghiệp thất nghiệp, đặc biệt là thất nghiệp mãn tính, ảnh hưởng đến người thất nghiệp theo những cách khác ngoài túi tiền của họ. nó ảnh hưởng đến khả năng tương lai của họ để tìm một công việc, tâm lý tốt và nhiều hơn nữa. ngay cả những người được tuyển dụng cũng bị ảnh hưởng bởi tình trạng thất nghiệp vì các hiệu ứng gợn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và cộng đồng nơi họ sinh sống. không ai, cho dù họ thất nghiệp hay không, miễn nhiễm với những ảnh hưởng sâu rộng và hậu quả lâu dài của thất nghiệ

Английский

less overall spending. when people are unemployed in large numbers, it hurts the rest of the economy, creating a cyclical problem. when people have less money to spend because of unemployment, other companies suffer from less consumer demand. then, when companies suffer because of lost business, they might in turn be forced to make layoffs of their own, making the unemployment rate rise and overall spending drop even more. the cyclical effect of unemployment is the reason for government-issued economic stimulus packages. logic suggests that when people have more money, they spend it, thereby stimulating the economy and simulating job growth.

Последнее обновление: 2020-03-22
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,030,634,709 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK