Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
chọn moq nhỏ nhất
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
nhỏ nhất
low (bottom price)
Последнее обновление: 2016-12-21 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
giá nhỏ nhất
low values
Последнее обновление: 2017-03-13 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
con mọt nhỏ nhất.
to the lesser of two weevils.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
dây chuyền nhỏ nhất
smallest chain
Последнее обновление: 2015-01-31 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
phần nhỏ nhất có thể.
you have the minimum amount.
phải chọn điều xấu nhỏ nhất. những con mọt.
as you said yourself, you have to choose the lesser of two evils.
bội số chung nhỏ nhất
lowest common multiple
Последнее обновление: 2013-07-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
bắt đầu từ cái nhỏ nhất.
start small.
- với vết sưng dù nhỏ nhất.
- with the slightest bump or fall. - yes.
bình phương nhỏ nhất tống quát
generalized least square (gls)
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
frances có bộ ngực nhỏ nhất.
frances has the littlest breasts.
yêu cầu kích cỡ nhỏ nhất là:
required the size at least:
Последнее обновление: 2018-10-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
trả về bội số chung nhỏ nhất
returns the least common multiple
1. giá trị tuyệt đối nhỏ nhất
1: absolute value smallest
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
vâng, đứa nhỏ nhất chưa đến mười sáu.
yes, ma'am, my youngest is not sixteen.
Đó là điều nhỏ nhất ta có thể làm.
this is the least i can do.
vâng, đứa nhỏ nhất vẫn chưa được 16 tuổi.
yes, my youngest is not 16.
- cái xà lim nhỏ nhất mà tôi từng ở.
smallest cell i ever been in. - you'll get used to it.
- tôi là người nhỏ nhất, tôi trước.
-i'm the smallest, i go first.
trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu.
returns the k-th smallest value of a sample.
Последнее обновление: 2014-08-13 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com