Вы искали: chữ tượng hình (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

chữ tượng hình

Английский

logograph

Последнее обновление: 2010-05-11
Частота использования: 12
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

còn chữ tượng hình?

Английский

how about hieroglyphics?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ông có biết chữ tượng hình không?

Английский

- do you read hieroglyphics?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tưởng tượng, hình dung

Английский

to imagine

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cả 2 là biểu tượng hình học đối lập.

Английский

the two are geometric echoes.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mấy cái biểu tượng và ký hiệu cứ như chữ tượng hình ấy.

Английский

all these symbols and markings, it's like hieroglyphics.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

to khoảng tầm này, có một vài chữ tượng hình vớ vẩn trên đó.

Английский

about, uh, yea big, got some hieroglyphic crap on it.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nếu ngài phát hiện bất kỳ điều gì ăn khớp trong chữ tượng hình, hãy cho tôi biết.

Английский

or even something ephemeral.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi có thể chọn biểu tượng hình hoa ngô màu xanh được không?

Английский

can i get the icon in cornflower blue?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

biểu tượng hình cá, hoặc cung song ngư, liên quan chủ yếu đến chân.

Английский

the fish symbol, or pisces, is mainly concerned with feet.

Последнее обновление: 2013-01-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

họ biết đó là từ ngoài vũ trụ vì những chữ tượng hình trên đó cũng giống như nbe 1.

Английский

they knew it was alien because of the matching hieroglyphics on the cube as well as nbe one.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Đây là "tin động trời" của cậu... có phải cậu đã dịch phiến đá sang chữ tượng hình?

Английский

that's your "big news"" is that you translated the tablet into... doodles?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

không lẽ dán nhãn cho mấy cái hộp bằng chữ gì đó mà không phải là chữ tượng hình thì mấy tên này chết chắc?

Английский

you know, would it have killed these asshats to label these boxes in something other than hieroglyphics?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mọi thứ từ các biểu tượng hình học, các nét vẽ, tới các loại động vật... cá, chim,...

Английский

everything from geometric symbols, lines, to animals... fish, birds.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

biểu tượng hình rắn trên áo choàng của tên cưỡi ngựa gọi là biscione, gia huy của nhà sforza.

Английский

that serpent on the rider's surcoat is the biscione, the sforza family emblem.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cô biết không, tôi có một lý thuyết rằng chữ tượng hình... thật ra là một loại truyện tranh cổ về một nhân vật tên là sphinxy.

Английский

i think hieroglyphics are really a comic strip about a character named sphinxy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nó sẽ đẩy nhanh tốc độ ...câu trả lời tiêu chuẩn của bài kiểm tra mực tượng hình của rorschach là:

Английский

good choice. if it will help speed things along, uh, my answers to the standard rorschach ink blot test are:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bây giờ trên cái phim cuối cùng là một thí dụ... về một hình thức chữ tượng hình ngắn gọn hơn, chắc là từ triều đại của pharaoh remesus ii vĩ đại.

Английский

now here on the final slide is an example... of a more cursive form of hieroglyphics, probably from the reign of the great pharaoh remesus ii.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hy lạp đến latin, sumer cho đến Ả rập... và 10 kiểu ngôn ngữ và tượng hình khó hiểu khác, thay đổi ngôn ngữ theo từng mảnh di tích.

Английский

greek to latin to sumerian to arabic to 10 other obscure languages and pictographs, changing language from relic to relic.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhưng tôi tìm được ghi chép cổ giống chữ viết của thiên thần về chữ hình nêm của proto-elamite, và tôi có thể dịch phiến đá và cả chú thích sang tiếng elamite, cũng là... chữ tượng hình.

Английский

but i found an ancient codex linking the angel script to proto-elamite cuneiform, and i was able to translate the tablet and the footnotes into elamite, which is -- doodles.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,542,061 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK