Вы искали: cha mẹ nuông chiều con cái quá mức (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

cha mẹ nuông chiều con cái quá mức

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

mẹ nuông chiều vậy là quá đủ rồi đó, con gái!

Английский

i've just about had enough of you, lass!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xem ra ta đã quá nuông chiều con rồi!

Английский

it seems that i have spoiled you

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cha mẹ tệ hại thì con cái cũng thế....

Английский

bad blood will out.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông biết gì về cha mẹcon cái?

Английский

what would you know about parents and kids?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cha mẹ luôn làm điều tốt nhất cho con cái.

Английский

well, fathers do what's best for their children.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cha mẹ không thể cảm thông với vấn đề của con cái

Английский

parents cannot sympathize with their children's problems

Последнее обновление: 2021-08-17
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cô gái giàu có nhất trong thành phố, pampinea không tới nỗi quá hư hỏng... nếu không được nuông chiều quá mức.

Английский

the richest girl in town, pampinea is not so much spoiled... as laviously as overindulged.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

giải thích tại sao cha mẹ thờ ơ thì con cái lại ngoan ngoãn dễ bảo.

Английский

explains why parents who don't pay attention get such nice, well-adjusted children.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cậu biết đấy, cha mẹ nào cũng muốn thể hiện... họ yêu con cái đến nhường nào.

Английский

you know how fathers always trying to express their love and appreciation for their sons.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

như cha mẹ giàu lòng thương yêu con cái chúa lấy làm tiếc cho những người ở đây.

Английский

as parents have compassion on their children the lord has pity on those who fear him.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cha mẹ chưa quan tâm đến con cái, họ ko đảm bảo con họ đang đi trên con đường đúng đắn

Английский

parents lack care for their children, they do not guarantee their children are on the right path

Последнее обновление: 2019-11-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cô biết đấy, việc khó khăn nhất mà cha mẹ phải làm, là chứng kiến con cái họ đau đớn.

Английский

you know,the hardest thing a parent ever does is to have to see their child in pain.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

những bậc cha mẹ lớn tuổi sống chung với con cái đã trưởng thành thường sẽ làm điều tương tự.

Английский

elderly parents living with their grown children may do likewise.

Последнее обновление: 2019-04-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

và nếu có một cậu trai buồn tẻ lẻ loi ở đó thì cha mẹ cậu nắm chắc rằng những gia đình lân cận sẽ đưa con cái họ tới chơi.

Английский

and if a guy wasn't to die of loneliness, his family made certain... ... that other families from his neighborhood contributed other kids to the island.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cha mẹ không nên bắt buộc con cái làm những thứ mà chúng không thích. cần phải có thời gian để đưa ra sự lựa chọn đúng đắn lâu dài

Английский

should not parents forced their children to do things they do not like. need to have time to make the right long-term choice

Последнее обновление: 2014-02-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

1 vợ chồng, con cái / 2 cha mẹ, anh chị em

Английский

1 spouse, children / 2 parents, siblings

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

khi các game thủ bây giờ trở thành các bậc cha mẹ, chúng ta sẽ ủng hộ con cái mình trong việc chơi điện tử, và tôi nghĩ đó chính là lúc mọi thứ sẽ bùng nổ.

Английский

when the gamers now become parents, we will be supportive of our kids playing, and i think that's really when everything will boom.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

Английский

children, obey your parents in the lord: for this is right.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hễ ai vì danh ta mà bỏ anh em, chị em, cha mẹ, con cái, đất ruộng, nhà cửa, thì người ấy sẽ lãnh bội phần hơn, và được hưởng sự sống đời đời.

Английский

and every one that hath forsaken houses, or brethren, or sisters, or father, or mother, or wife, or children, or lands, for my name's sake, shall receive an hundredfold, and shall inherit everlasting life.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhìn chung, cha mẹ định hướng cho con cái mình [sinh ra tại nước mỹ] tự đề ra mục tiêu và mong muốn nghề nghiệp trong cuộc sống, tùy thuộc vào khuynh hướng của đứa trẻ.

Английский

generally children [in the united states] are given the feeling that they can set their own aims and occupation in life, according to their inclinations.

Последнее обновление: 2019-04-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,850,514 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK