Вы искали: chim cu đất (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

chim cu đất

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

chim cu đang đáp xuống đây.

Английский

cuckoo bird's taking' off.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

♪ khúc đồng ca của chim cu gáy ♪

Английский

♪ the plain-song cuckoo gray ♪

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- chúng tôi không phải chim cu gáy.

Английский

we're not all nocturnal you know!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- tôi đang run rẫy như một con chim cu gáy!

Английский

you fool!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

các cậu cũng giống như những con chim cu cu.

Английский

you all so are like the cuckoo birds

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lại dâng một cặp chim cu, hoặc chim bò câu con, như luật pháp chúa đã truyền.

Английский

and to offer a sacrifice according to that which is said in the law of the lord, a pair of turtledoves, or two young pigeons.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

well, em một lần đề cập rằng lex luthor tiêu phí một thời gian nhỏ bé trong tổ chim cu cu.

Английский

you once mentioned that lex luthor spent time in the cuckoo's nest.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người phải đem hai chim cu hay là hai bò câu con đến cho thầy tế lễ tại cửa hội mạc.

Английский

and on the eighth day he shall bring two turtles, or two young pigeons, to the priest, to the door of the tabernacle of the congregation:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bóng hoa nở ra trên đất; màu hát xướng đã đến nơi, và tiếng chim cu nghe trong xứ;

Английский

the flowers appear on the earth; the time of the singing of birds is come, and the voice of the turtle is heard in our land;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người bắt hai con chim cu, hoặc hai con bò câu con, đem đến thầy tế lễ tại cửa hội mạc.

Английский

and on the eighth day she shall take unto her two turtles, or two young pigeons, and bring them unto the priest, to the door of the tabernacle of the congregation.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng một trong hai con chim cu, hoặc một trong hai con bồ câu con, tùy theo vật họ nộp,

Английский

and he shall offer the one of the turtledoves, or of the young pigeons, such as he can get;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chim cu cu không bao giờ tự làm tổ. nó sẽ đẻ trứng ở tổ chim khác. khi chúng nở ra, chúng sẽ làm gì?

Английский

they lay their eggs on other birds nest and when their babies come to the world, what do they do first?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tùy theo phương thế mình, người cũng đem nộp hai con chim cu hay là hai bò câu con; con nầy dùng làm của lễ chuộc tội, con kia dùng làm của lễ thiêu.

Английский

and two turtledoves, or two young pigeons, such as he is able to get; and the one shall be a sin offering, and the other a burnt offering.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người bắt cho mình hai chim cu, hay là hai con bò câu con, đến trước mặt Ðức giê-hô-va, tại cửa hội mạc, và đưa cho thầy tế lễ.

Английский

and on the eighth day he shall take to him two turtledoves, or two young pigeons, and come before the lord unto the door of the tabernacle of the congregation, and give them unto the priest:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,773,495 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK