Вы искали: code đã sáp nhập (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

code đã sáp nhập

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

sáp nhập

Английский

merger

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

sáp nhập, hợp nhất,

Английский

incorporations!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

mua bán và sáp nhập

Английский

mergers and acquisitions

Последнее обновление: 2015-04-20
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sáp nhập và đi tiếp.

Английский

join in and keep moving.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

10174=sáp nhập bản sao lưu

Английский

10174=merge backup

Последнее обновление: 2017-06-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

việc sáp nhập của richard thế nào rồi?

Английский

how's richard's merger going?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các mảnh đột biến trong cơ thể của cô đã sáp nhập với cô ở cấp độ tế bào.

Английский

the shrapnel in your body has merged with you on a cellular level.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúng ta sẽ sáp nhập quân lại và tự bắt spartacus bằng được.

Английский

we shall rejoin our men and take spartacus ourselves.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

đó là vì sáp nhập đơn vị anh sáp nhập vào đơn vị 140 nên họ mới nhầm vậy số 140th?

Английский

ah,you know what it is? it's because we're transpo. you know,technically we're on a loan-out from the 140th.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì vậy tất cả chúng tôi đã quyết định sẽ sáp nhập với dầu cà ri ma thuật, sản phẩm chạy nhất trên thị trường, trong việc phát triển dầu thơm kích thích.

Английский

so we already decided to have a joint venture with curry magic oil, the best seller in the market, in developing of a new aphrodisiac aromatic oil.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi không nói đến việc khi tôi sáp nhập anh chàng này. vào chương trình của tôi. anh ta có quyền lực hơn tôi.

Английский

what i didn't count on was that when i incorporated this bloke into my act, he had complete power over me.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

(a) thực hiện hành vi hoặc vô tình gây ra những hành động có chủ ý thích đáng gây sai lệch lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán ghi nhận trong hợp đồng này (có thể lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán nêu trên được thực hiện vào từng thời điểm kể từ ngày lập hợp đồng cho đến ngày hạn chót); (b) tiến hành thay đổi, chỉnh sửa nội dung điều lệ của công ty hoặc tài liệu tổ chức; (c) bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ thỏa thuận bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ, hoặc lập quyền lưu giữ đối vói cổ phần; (d) thực hiện các thủ tục sáp nhập, hợp nhất hoặc thanh lý, giải thể, hoặc tự mình thực hiện hành vi; hoặc (5) ký kết hợp đồng, thỏa thuận, cam kết, quyền chọn mua bán cổ phần, hoặc nghĩa vụ liên quan đến cổ phần, hoặc thực hiện hành vi bán, chuyển nhượng, lập chứng từ chuyển nhượng cổ phần hoặc quyền hành kèm theo, bao gồm nhưng không giới hạn quyền bỏ phiếu cổ đông.

Английский

(a) take any action or omit to take any action that could reasonably be expected to render inaccurate any representation or warranty of sellers contained in this agreement (as if such representation or warranty was made on each date from the date of this agreement to the closing date); (b) amend any of the company's articles of association or organizing documents; (c) sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, or otherwise dispose of or agree to sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, license, or otherwise dispose of, or create any lien on, the shares; (d) commence any proceeding to merge, consolidate or liquidate or dissolve, or obligate itself to do so; or (e) enter into any contract, agreement, commitment, option, or obligation which involves the shares, or the sale, transfer, assignment thereof or any rights therein, including without limitation the right to vote the shares.

Последнее обновление: 2019-04-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,363,341 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK