Вы искали: doanh thu từ trình theo dõi nhấp chuột (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

doanh thu từ trình theo dõi nhấp chuột

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

trình theo dõi isdn name

Английский

svn commit

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trình theo dõi pin genericname

Английский

kitchensync

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trình theo dõi dịch vụ dns- sdcomment

Английский

dns-sd services watcher

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong quá trình theo dõi, anh ấy nhận thấy chúng thực hiện một vụ bắt cóc.

Английский

and while he had them under surveillance, he became aware that they had effected a kidnapping.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bÁo cÁo tÌnh hÌnh hoẠt ĐỘng kinh doanh hÀng tuẦn (bao gồm doanh thu từ dịch vụ tổ chức yến tiệc)

Английский

weekly sales production report (with banquet revenue)

Последнее обновление: 2019-07-02
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nguồn kinh phí phục vụ nghiên cứu khoa .học được bảo đảm và doanh thu từ hoạt động chuyển giao công nghệ ổn định .

Английский

the fellowship and research grant are surely secured, while the turnover from technology transfer is stable.

Последнее обновление: 2019-07-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tương tự, trưởng phòng kinh doanh sẽ lập báo cáo tổng kết tình hình đóng góp doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh hợp nhất so với số liệu theo mtd hoặc eom của drr.

Английский

likewise, the head of sales will make another report summarizing the revenue contribution of the consolidated sales production against the mtd or eom figures of the drr.

Последнее обновление: 2019-07-02
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhằm duy trì hiệu quâ doanh thu từ các trương mục hoạt động và trương mục sản xuất, toàn bộ giám đốc kinh doanh và nghiệp vụ phải lập báo cáo này và nộp cho trưởng phòng kinh doanh.

Английский

in order to keep tract of the revenue performance of all active and producing accounts, all sales managers and sales account managers must accomplish this report and submit them to the head of sales.

Последнее обновление: 2019-07-02
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

công ty sẽ xác nhận doanh thu từ hoạt động điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ, có thể bao gồm thu nhập chịu thuế của thành viên hạng a trong từng năm mà công ty phụ trách việc điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ.

Английский

the company will recognize interest income from the holdco equity amendment that may be includible in the taxable income of class a members in each year that the company owns the holdco equity amendment.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thực hiện nghiệp vụ mua hàng xuất nhập khẩu: Đàm phán, thương lượng, soạn thảo hợp đồng, thông báo hàng về xưởng...theo đúng quy trình, theo dõi cho đến khi việc mua hàng xuất nhập khẩu hoàn tất.

Английский

carry out import-export purchasing operations: negotiate, negotiate, draft contracts, notify goods to the factory...in accordance with the process, monitor until the import-export purchase is complete.

Последнее обновление: 2023-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

trong quá trình phân tích sát sao nội dung bản báo cáo, có thể xác định tỷ lệ phần trăm đóng góp doanh thu từ dịch vụ đặt phòng qua đêm cho toàn bộ hoạt động kinh doanh buồng phòng qua đêm của khách sạn trong tuần, dựa trên cơ sở trong tháng cộng tới ngày này, bao gồm cả đóng góp doanh thu từ dịch vụ bàn tiệc so với giai đoạn phát sinh doanh thu tổng từ dịch vụ bàn tiệc của khách sạn trong kỳ nêu trên.

Английский

in the course of analyzing this report very closely, percentages of room nights contributions to total hotel room nights production for the week, and on a month-to-date basis, could be determined, as well as banquet revenue contributions against total hotel banquet revenue generation for the periods mentioned above.

Последнее обновление: 2019-07-02
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tiếp nhận, theo dõi, cập nhật và quản lý các hồ sơ, chứng từ có liên quan trong công tác mua hàng xuất nhập khẩu thực hiện nghiệp vụ mua hàng xuất nhập khẩu: Đàm phán, thương lượng, soạn thảo hợp đồng, thông báo hàng về xưởng...theo đúng quy trình, theo dõi cho đến khi việc mua hàng xuất nhập khẩu hoàn tất.

Английский

receive, monitor, update and manage relevant records and documents in import and export procurement perform import and export purchasing operations: negotiate, negotiate, draft contracts, notify goods to the factory...in accordance with the process, monitor until the import and export purchase is complete.

Последнее обновление: 2023-05-06
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,561,073 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK