Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dựa trên cơ sở nào?
on what grounds?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đúng vậy. dựa trên cơ sở nào?
- on the grounds that my client was framed.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chọn trên cơ sở gì?
pick people out for what?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
70% cò lại là dựa trên cơ sở trực giác.
70º/º was a result of decisions made of the basis of my intuition.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phát hành trên cơ sở bảo đảm
guaranteed-issue basis
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
thực hiện cập nhật trên cơ sở dữ liệu
executing scripts
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
toàn trên cơ sở của dối trá và mánh lới.
it's all built on lies and deceit.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dựa trên thông tin miệng từ cơ sở của ta ở trên đất beirut.
based on verbal information from the same assets on the ground in beirut.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nếu anh là thường dân, anh dựa trên cơ sở nào để làm vua đây?
if yοu were... a cοmmοn man, οn what basis cοuld yοu... pοssibly claim tο be king?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cơ sở dữ liệu hợp đồng
contract data base
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
chúng ta kinh doanh trên cơ sở hài lòng của khách hàng
we've built a business on customer satisfaction.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vậy, dựa trên cơ sở đó em có thể kết luận là anh đã muốn đục hai cô người mẫu đó.
so on that basis... ... ishouldconcludethatyou wanted to fuck those two models.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta có thể chạy vài phần mềm giám sát trên cơ sở darpa đã biết.
we can run some surveillance on known darpa facilities.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Ống cách nhiệt làm từ ô kín, bọt mềm trên cơ sở cao su tổng hợp.
insulated pipe is made from closed cell and flexible foam based on synthetic rubber.
Последнее обновление: 2019-07-17
Частота использования: 1
Качество:
trên cơ sở hiện trạng, tác giả tổng kết những kết quả đạt được như sau :
base on actual state of accounting information systems operated by construction joint stock companies in vietnam, the thesis has summarized the following results:
Последнее обновление: 2019-03-25
Частота использования: 2
Качество:
trên cơ sở tự nguyện của hai người và là đó là kết tinh của một tình yêu thánh thiện.
it must be honored by two people who are truly in love.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đảm bảo rằng những người này có năng lực trên cơ sở giáo dục, dào tạo hoặc có kinh nghiệm thích hợp
ensuring that such employees may have appropriate capacity educationally or with proper experience.
Последнее обновление: 2019-08-01
Частота использования: 1
Качество:
cơ sở chúng tôi không dựa trên nền tảng tôn giáo hay cộng đồng.
we're not based on religion or community.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi đã tìm kiếm trên cơ sở dữ liệu của la và ted cofell là giám đốc điều hành của một công ty đầu tư ngân hàng ở burbank.
i did a search of la and found ted cofell as a ceo of an investment banking firm in burbank.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hợp đồng này sẽ được tiến hành bằng tiếng anh, được ký dưới dạng tệp file scan, gửi qua email và sẽ là cơ sở pháp lý để thực hiện của 3 bên.
- this contract shall be written in english and signed on scanning format and sent via email, and is formed as legal foundation for contract performance of the three parties.
Последнее обновление: 2019-06-19
Частота использования: 2
Качество: