Вы искали: hợp dong vay nợ (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

hợp dong vay nợ

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

vay nợ đòn bẩy.

Английский

leveraged debt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tài trợ bằng vay nợ

Английский

debt finance

Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

hiệp ước vay nợ chung

Английский

general arangement to borrow (gab)

Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

Điểm cốt yếu... là vay nợ tối đa.

Английский

bottom line. it's borrowing to the hilt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hắn cần vay nợ làm cái quái gì chứ?

Английский

what the hell would he need a loan for?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lấy mọi khoản vay, nợ và ông ấy rất giỏi chuyện đó

Английский

he thought he was home free.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Điều này đảm bảo các chi phí vay nợ hoặc lợi nhuận từ đầu tư.

Английский

this protects borrowing costs or investment yields.

Последнее обновление: 2014-09-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đó là lý do tôi không thể vay nợ, vì mọi thứ đều mang tên chung.

Английский

which is why i can't get a loan, because everything is in our name.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng mày mà chạm vào tao thì khó khăn đấy chúng mày sẽ phải vay nợ mà bồi thường đấy

Английский

you touch us, and we'll sue your ass so hard, you'll be taking out a loan just to piss.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

"thưa anh destro, chúng tôi rất tiếc phải cho ông biết đơn đăng kí vay nợ của ông đã bị từ chối".

Английский

"dear mr. destro, we regret to inform you your application for a loan has been denied."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

đại loại như "kẹt tiền", "vay nợ", "lợi nhuận hàng quý giảm", tào lao vậy.

Английский

things like... 'cash poor' and 'leveraged' and 'quarterly decline,' yada, yada, yada.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

mặc dù công ty cho rằng công ty thực hiện dự án sẽ tăng vốn cần thiết để tài trợ cho dự án và vốn hoạt động sau khi hoàn thành dự án, có thể những khó khăn bất khả kháng có thể công ty thực hiện dự án không để tăng vốn bổ sung cần thiết để thực hiện dự án, hoặc tiền thu được từ thòa thuận hoạt động jce cho công ty thực diện dự án cộng với vốn bổ sung được điều chỉnh tăng sẽ không đủ để đáp ứng tất cả các yêu cầu về vốn, hoặc hoạt động kêu gọi vốn sẽ không đủ đáp ứng, đòi hỏi công ty thực hiện dự án tìm cách huy động vốn bổ sung, bên cạnh thỏa thuận hoạt động jce và những nguồn kêu gọi vốn tiềm năng khác, bao gồm cả việc tài trợ bằng vay nợ ngắn hạn hoặc dài hạn, hoặc tài trợ bằng vốn cổ phần.

Английский

although the company believes that the project company will successfully raise all of the capital necessary to fund the project and for working capital after completion of the project, it is possible that unforeseen difficulties may cause the project company to fail to raise the additional capital necessary to operate the project, or that the proceeds from the jce operating agreement into the project company plus the additional capital raised will be inadequate to satisfy all capital requirements, or that such financing may be untimely procured, requiring the project company to obtain alternative financing in addition to the jce operating agreement and the other anticipated sources of financing, including supplementary short-term and long-term debt financing, or equity financing.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,790,323,665 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK