Вы искали: nút giao cắt (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

nút giao cắt

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

nút giao:

Английский

intersection:

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

nút giao thông lập thể

Английский

interchange (road)

Последнее обновление: 2014-11-03
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một nút giao thông à?

Английский

a traffic intersection?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Đầu tiên là đi xem nút giao thông.

Английский

first a traffic intersection.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

với hình 8 hiển thị mật độ tại nút giao thông

Английский

figure 8 shows traffic density of an intersection.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi sẽ tìm điểm giao cắt ờ gần grant và malcolm.

Английский

i'm gonna find the intercept near grant and malcolm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- Đường nối cao tốc với ql1 tại nút giao dư long:

Английский

- road connecting highway to 1a national road, which is located at du long intersection:

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

c) Đường nối cao tốc với ql1 tại nút giao du long:

Английский

c) road connecting highway to 1a national road, which is located at du long intersection:

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì có những nút giao thông, nên tầng hầm ở khắp mọi nơi.

Английский

'cause there's junctions, tunnels going off everywhere.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có lẽ là nút giao thông đông người đi bộ trong thành phố.

Английский

maybe a busy pedestrian and traffic intersection in a city.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có 215, anh còn hỏi về nút giao thông ở đường hampshire và m không?

Английский

yeah. 215, are you still requesting backup for a traffic stop at hampshire and m?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một nút giao thông cho ta góc nhìn tập trung mà lại luôn thay đổi về cuộc sống con người.

Английский

a traffic intersection would provide a concentrated but shifting view of human life.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhìn chung trạng thái của các nút giao thông đều phản ánh qua khu vực vùng chức năng của nhánh dẫn vào nút trong đó có cả trạng thái ùn tắc giao thông.

Английский

situation of intersections, including situation of traffic congestion, as a whole has reflected through functional area of a branch moving towards to an intersection.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nếu trong hai chu kỳ đèn liên tiếp mật độ trên phạm vi này không thay đổi và ở mức cao điều đó có nghĩa là nút giao thông đang có dấu hiệu tắc được thể hiện trong bảng 2.

Английский

if the traffic density maintain its high level without changing in the two consecutive cycles of traffic light, it means this intersection may have a sign of traffic congestion, which shows in table 2.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

xây dựng các nút giao liên thông và trực thông (cầu vượt hoặc hầm chui) đảm bảo khai thác oan toàn, kết nối đi lai thuận lợi.

Английский

it has been indicated connected and direct traffic intersections (including overpass or subway) to maintain safety and convenience for traffic.

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một nút giao thông khi xảy ra ùn tắc sẽ dẫn đến việc ùn tắc ở các nhánh dẫn vào do đó nghiên cứu trạng thái của vùng chức năng trên nhánh dẫn vào có thể cho ta những cảnh báo cần thiết về tình trạng giao thông tại nút.

Английский

when an intersection encounters with traffic congestion, it may cause the same traffic congestion at branches moving towards to it. therefore, a research into functional area of a branch may provide us with necessary traffic warnings over traffic situation at an intersection.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mặt đường cao tốc cấp cao a1, mô đun đàn hồi yêu cầu ≥200 mpa; đường nối cao tốc với quốc lộ 1 tại nút giao dư long mô đun đàn hồi yêu cầu ≥160 mpa.

Английский

it has been indicated a1 elevation for road embankment, requirement for modulus of elasticity: ≥200 mpa; requirement for modulus of elasticity for road connecting highway with 1a national road located at du long intersection: ≥160 mpa.

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- Điểm đầu tại km54+00, phía sau nút giao cam ranh, trùng điểm cuối dự án thành phần đầu tư xây dụng đoạn nha trang – cam lâm thuộc địa phận xã cam tịnh tây, tp.

Английский

- start point: km54+00 located at back of cam ranh intersection, the same as end point of project for investment in capital construction deployed at nha trang - cam lam road section located at cam tinh tay commune,

Последнее обновление: 2019-04-02
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,657,989 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK