Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
ngang nhau
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
ngang
horizontal
Последнее обновление: 2012-10-18 Частота использования: 5 Качество: Источник: Translated.com
& ngang
& top:
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.comПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
nằm ngang
Последнее обновление: 2017-03-13 Частота использования: 11 Качество: Источник: Translated.com
một ngang.
horizontal.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
chạy ngang?
horizontal running?
- ngang đây!
- right here!
họ đều nhanh ngang nhau.
they're both equally fast.
giờ chúng ta ngang nhau!
now we're even!
cắt ngang, giao nhau, chéo nhau.
intervene
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
chúng ta tè ngang qua nhau.
we crossed streams.
tôi đoán lợi thế là ngang nhau thôi.
i guess the odds are even.
chúng tôi đứng ngang nhau trên sân cát.
we stood equally upon the sands.
tại mỹ, ta xếp mọi người ngang nhau.
in america, we line everybody up.
hai người với số trận thắng ngang nhau.
two men own equal victory.
trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng
equal pay
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
hai cửa, trước và sau, đối diện ngang nhau.
two doors, front and back, right in sight of one another.
chúng ta ngang bằng nhau, và anh muốn hắn chết.
we are all equals, and i say he dies.
gần ngang nhau... nhưng theo giả thuyết, hatteberg.
it's close but theoretically, hatteberg.
hãy dụ chúng cắt ngang tia súng và triệt tiệu lẫn nhau.
- yeah, get them to cross their beams and cancel their guns out. i know.
lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng
equal sacrifice theories