Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cÔng trÌnh
interior design
Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:
+ công trình 02
+ project 02
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 4
Качество:
- với công trình.
- with the construction.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cÔng trÌnh (hmct)
project (work)
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
đóng điện nghiệm thu
close the acceptance power
Последнее обновление: 2024-01-31
Частота использования: 4
Качество:
biên bản nghiệm thu.
the minutes of inspection.
Последнее обновление: 2013-03-17
Частота использования: 1
Качество:
quy mô công trình:
construction scale :
Последнее обновление: 2019-04-09
Частота использования: 1
Качество:
(kiểm tra công trình)
(building inspection)
Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:
- phải thực hiện đúng và đủ các quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng nêu ra trong các quy trình thi công nghiệm thu công trình hiện hành của các cơ quan có thẩm quyền.
- properly and fully comply with specification and technical requirements and quality specified in construction process in acceptance of current work issued by competent authorities.
biên bản nghiệm thu công việc hoàn thành thực tế (tăng hoặc giảm so với khối lượng theo hợp đồng) trong giai đoạn thanh toán;
acceptance report of actual finished works (increase or decrease compared to works under the contract) during payment period;