Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Đâu phải bịt vàng đâu.
doesn't have to be gold.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
xin lỗi vì phải bịt mắt.
sorry about the blindfold.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
khoan, phải bịt mắt đã chứ
stop! , you're supposed to wear blindfolds!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- có lẽ cậu phải bịt tai lại.
- you may wanna cover your ears.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vẫn còn một chỗ hở phải bịt lại.
there is one loose end to tie up first.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhưng trước tiên, anh phải bịt chỗ rỉ.
but first you've got to close up the leak. bannerman:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh biết là theo phản xạ thì phải bịt miệng lại chứ.
you know, once you get past the gag reflex,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
câm mồm lại trước khi tôi lấy rọ mõm up vào mặt bây giờ.
do me a favor and shut your mouth before i slap that mohawk into a chin strap.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đầu tiên, như tôi đã nói, tôi sẽ xử lí vụ tiền rọ mõm nên ông sẽ không phải lo về người của tôi nữa.
first, as i said i'll handle the legacy costs out of my end so you won't have to worry about my guys anymore.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi.
for there are many unruly and vain talkers and deceivers, specially they of the circumcision:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: