Вы искали: quả bóng đá có thể va chạm nhau không (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

quả bóng đá có thể va chạm nhau không

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

chúng ta có thể gặp nhau không?

Английский

can we meet?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng ta có thể không cãi nhau không?

Английский

can we not fight?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh có thể cho chúng tôi ở bên nhau không

Английский

could you give us a few moments alone?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng ta có thể sống hoà bình với nhau không?

Английский

can there be a peace between us?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

em nghĩ chúng ta có thể nào trở lại với nhau không?

Английский

do you think there's any chance we'll get back together?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có thể có va chạm mạn trái còn có 500 feet.

Английский

five hundred feet. angel six, we got six hostiles coming up.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thưa sếp, nếu lại gần hơn, ta có thể va chạm.

Английский

sir, if we get any closer, we could collide.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xông vào hang đá có thể bị phục kích

Английский

any attempt to storm the caves could turn to an ambush .

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng tôi có thể xem cúp bóng đá thế giới được không?

Английский

we may watch the world cup?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hòn đá có thể đã dừng lại trên mái nhà.

Английский

the rock could've ended up on a roof.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có ai có thể làm nhân chứng thời điểm cho anh sau khi anh và hannah chia tay nhau không?

Английский

can anyone verify your whereabouts after you and hannah went your separate ways?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh có thể giả vờ vui vẻ chút khi gặp nhau không? dig và tôi tốn cả tuần trời mới tới đây được đó.

Английский

dig and i spent weeks tracking you down, traveled halfway across the world.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những cành cây và hòn đá có thể làm gẫy xương em.

Английский

sticks and stones may break my bones...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

theo nguyên lý cơ học thì khi hai vật thể va chạm với nhau theo tự nhiên luôn có thiệt hại.

Английский

the laws of celestial mechanics dictate that when two objects collide there is always damage of a collateral nature.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi có thể va vào một bản sao khác của chính mình, và nó...

Английский

i could run into another instance of myself, and it...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hành khách này nhớ là đã có lửa trong khoang máy bay, có thể là trước khi có sự va chạm.

Английский

this passenger remembers fire on board, maybe, before impact.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

các lục địa va chạm nhau. một trận động đất lớn đã cắt đôi vùng đất này.

Английский

in this time of the clash of continents, an earthquake split the land.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi muốn nói, mỗi người... bởi vì nhờ kỹ thuật của họ họ có thể tự mình ăn, mặc, ở và di chuyển như nhau không hề khó khăn.

Английский

because of their technology they're able to feed, clothe, house and transport themselves equally and with no effort.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những con cú non cũng đã rời khỏi tổ và trở thành những quả bông to bằng quả bóng đá.

Английский

the owlets have also left their nest and turned into football-sized balls of fluff.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nếu không nhập được bằng va chạm thì có thể nhập bằng hồn.

Английский

so someone he can't get into by touch, he can still get into by spirit.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,780,908,988 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK