Вы искали: tác hại của việc xả rác bừa bãi (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tác hại của việc xả rác bừa bãi

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

xả rác bừa bãi

Английский

l never littered

Последнее обновление: 2022-07-19
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vứt rác bừa bãi

Английский

littering

Последнее обновление: 2021-01-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

không được xả rác bừa bãi và phân loại rác thải

Английский

no littering and sorting

Последнее обновление: 2022-10-31
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng ta đã xã rác bừa bãi

Английский

littering

Последнее обновление: 2022-02-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng ta không nên vứt rác bừa bãi

Английский

we should not throw garbage around

Последнее обновление: 2021-05-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

sao chú ấy lại vứt rác bừa bãi thế nhỉ!

Английский

lots of fresh air

Последнее обновление: 2022-02-28
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

một số người vẫn vứt rác bừa bãi bên lề đường

Английский

some people still throw garbage indiscriminately on the side of the road

Последнее обновление: 2023-10-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

anh nghĩ gì việc chúng tôi đang làm, vứt rác bừa bãi?

Английский

what do you think we're doing, littering?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi sẽ nói về định nghĩa của virus máy tính, tác hại của virus gây ra cho máy tính

Английский

i will talk about the definition of a computer virus, the harm it causes to a computer

Последнее обновление: 2021-06-16
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

anh không hề biết 113 có ổn định hay không, tác hại của nó đến con người là gì.

Английский

you have no idea if the 113 is stable, what kind of damage it can do to people...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

con người vứt rác bừa bãi trên vỉa hè, và quăng nước trái cây, nước thịt, xương gà khắp nơi.

Английский

trash is a big deal. us being sloppy humans throwing trash out on the sidewalks, and leaving the juices and meat juices and chicken bones everywhere.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các quan chức chính phủ và người dân đều nhận thức rõ tình trạng biến đổi khí hậu và những tác hại của hiện tượng này.

Английский

government officials and communities have relatively good knowledge and understanding about climate change and its impacts.

Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhưng sau này, khi linh thú định hình... thì bụi sẽ phủ quang chúng ta... và cố gắng phát huy tác hại của chúng.

Английский

she wasn't married to your father and even though and even though she loved you very much, and she wanted to keep you...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chính chúng ta là người hủy hoại môi trường bằng những hành động như vứt rác bừa bãi ,phá rừng, săn bắt động vật hoang dã và nhiều nguyên nhân khác

Английский

it is we who destroy the environment by actions such as indiscriminately throwing garbage into the forest to hunt wild animals and many other causes.

Последнее обновление: 2023-04-08
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tuy nhiên chúng ta có thể thấy vẫn còn hạn chế trong cách nhìn nhận về biện pháp giảm thiểu tác hại của biến đổi khí hậu, cụ thể là bản thỏa thuận chung paris và kế hoạch ndc.

Английский

their awareness of climate change mitigation measures, the paris agreement, and the ndc are very limited.

Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng ta cần chỉ ra hạn chế trong nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu và các giải pháp đối phó những tác hại của biến đổi khí hậu cho người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai kế hoạch ndc.

Английский

the limited awareness and knowledge of farmers and agricultural producers on climate change issues and measures have to be addressed for an effective ndc implementation.

Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có rất nhiều tư thế lao động bắt buộc mà tác hại của nó đến sức khỏe con người còn phụ thuộc vào ngành nghề, thời gian chịu đựng, khả năng rèn luyện thích nghi, biện pháp phòng ngừa chủ động...

Английский

there are a lot of compulsory working positions but their damage on human health depends occupation, exposure time, adaptation, active prevention measures, etc.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

lỢi Ích vÀ tÁc hẠi cỦa internet ĐỐi vỚi hỌc sinh vÀ trẺ em nhƯ thẾ nÀo bên cạnh nhiều mặt lợi ích thì tác hại của internet đối với học sinh và trẻ em đang ngày càng thể hiện rõ khi việc tiếp cận công nghệ trở nên dễ dàng hơn. việc sống thiếu internet trong thời đại công nghệ 4.0 là rất khó khăn vì vậy chúng ta cần cân bằng và sử dụng internet hiệu quả để giảm thiểu các tác hại

Английский

how benefits and harms of internet for students and children besides the many benefits, the harmful effects of the internet for students and children are increasingly evident as access to technology becomes easier. easier. it is very difficult to live without internet in the 4.0 technology era, so we need to balance and use the internet effectively to minimize the harmful effects.

Последнее обновление: 2021-12-04
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

dựa trên kết quả cuộc phỏng vấn với những người được hỏi, quan chức phụ trách lĩnh vực kỹ thuật (như trồng trọt, chăn nuôi gia súc, ngư nghiệp, vv) và cơ quan liên quan chỉ chú trọng vào quyền ủy nhiệm của mình, nằm ngoài phạm vi triển khai những giải pháp thích ứng và giảm nhẹ những tác hại của biến đổi khí hậu.

Английский

based on the interviews with respondents, technical officials (i.e. crop production, livestock production, fishery, etc.) and their offices are still focused only on their technical mandate that excludes the implementation of climate change adaptation and mitigation measures.

Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,109,007 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK