Вы искали: tôi nắm trong tay 2500 sinh mệnh (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tôi nắm trong tay 2500 sinh mệnh

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

tôi nắm giữ hy vọng đó trong tay.

Английский

i have held that hope in my hands.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta nắm trong tay quyền sinh sát hắn mà.

Английский

i have my foot on his throat.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người đó nắm trong tay thành bại

Английский

who can get the game winning or losing

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ryan, nó đã nắm trong tay kẻ xấu rồi.

Английский

ryan, it's already in the wrong hands.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

họ nắm trong tay sự tồn vong của nhân loại.

Английский

they are vital to humanity's survival.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông ấy đang nắm trong tay một đội bóng kỳ lạ.

Английский

he's managing an unorthodox team.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chỉ cần một lần nắm trong tay một sức mạnh như vậy.

Английский

just once to have such power in my hands.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

em trai tiểu thư nắm trong tay 10,000 quân tinh nhuệ.

Английский

your little brother has an army 10,000 strong.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

-chúng ta đang nắm trong tay một bộ phim bom tấn.

Английский

i think we have another smash on our hands.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giờ 2 con đang nắm trong tay ngọn đuốc mà sư tổ gầy dựng.

Английский

you now hold the torch the soke gotetsu once downloaded .

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

uy hiếp chim đã không còn. - vì tôi đang nắm trong tay huyết thanh medusa.

Английский

you're powerless now that i've stolen your precious medusa serum.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ai lấy được bóng trước. người đó nắm trong tay thành bại.

Английский

'he who controls the rebounds, wins the match'

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhưng ngày nay, bất kỳ ai nắm trong tay vũ khí tối tân nhất của stark

Английский

but today, whoever holds the latest stark weapons

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và chúng ta đã nắm trong tay lực lượng hải quân của meereen, thưa bệ hạ.

Английский

and we have taken the meereenese navy, your grace.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và họ đang nắm trong tay tổng giải thưởng là 1,6 triệu đô-la!

Английский

and they're handing out a tournament prize of 1.6 million dollars!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và anh trai của ông ta, agamemnon vua của mycenae, nắm trong tay quân đội toàn hy lạp.

Английский

and that his brother, agamemnon, the king of mycenae...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

là natalie prior không chỉ bỏ mạng... vì cố gắng bảo vệ thông tin... - mà giờ tôi đã nắm trong tay.

Английский

that nathalie prior not only died trying to protect the data that i now have.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta sẽ là một góa phụ tay trắng không nắm trong tay công việc, không có tiếng nói gì với hội đồng.

Английский

i am a widow with nothing... no business to run, no voice with the selectmen.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngày nào đó mụ ta sẽ xuất hiện và jeanine sẽ tước đoạt... mọi quyền lực mà bà nghĩ rằng mình đang nắm trong tay.

Английский

one day she's gonna show up and jeanine is gonna take whatever power you think you have away from you.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ừ, hắn đang hạ gục lính của anh từng tên một, và đang nắm trong tay một trong những bức tranh quý giá của anh.

Английский

- yeah, if by dead, you mean taking out your crew one by one, and being in possession of one of your prize paintings.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,294,452 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK