Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
anh thích nhìn người đẹp lắm.
i enjoy looking at beautiful people.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi chỉ ko thích nhìn người khác bị ăn hiếp.
i just don't like seeing people getting bullied.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tôi thích nhìn hơn. - anh sẽ.
- i hate sightseeing.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi có, tôi thích anh hơn những người khác.
i do. i like you more than most.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thích dùng vật mà người khác dễ dàng bỏ qua.
i prefer to use vessels others would readily dismiss.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thích nhìn thấy cậu thử.
i'd like to see you try.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhưng tôi thích nhìn cô ta.
but i enjoyed looking at her.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tôi thích nhìn anh thử ra đấy.
- i'd like to see you try.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.
- you deserve a lot better, kirk.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có phải không dám nhìn người khác không?
is it to hide his ugly face?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thích nhìn chúng bay nhìn chúng thật tự do
i love to watch them fly they are so free up there
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
các người không thể đứng yên nhìn người khác sống.
you can't stand to see anybody else live.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- không, ý tôi là, tôi thích-- tôi tới nhiều nơi.tôi giao tiếp với người khác.
- no, no. i mean, i like-- i go places. i interact.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- không, thức khác đẹp hơn nhiều
-no, something much better.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thích anh ấy. thật đấy. nhưng mà anh ta không thích quan hệ với người khác cho nên khó nói lắm.
i mean, i like the guy, i do but people aren't really his bag, so it's hard to tell sometimes.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thích nhìn thấy anh tỉnh táo, anh không gục đầu khi ta nói chuyện.
chad, what are you doing out there? come back inside. just a minute.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng tôi thích nhìn thấy bong bóng nổi lên trước, nói thật hay uống trà đây.
we like to see what bubbles up first, the truth or the tea.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hai đứa không có việc gì hơn để làm ngoài nhìn người khác nhìn nhau thế nào sao?
don't you guys have anything better to do than look at people looking at each other?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cái kiểu nhìn gì thế hả? mẹ mày dạy mày nhìn người khác như vậy àh? huh?
did your mom tell you to glare at adults?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhiều năm trước khi còn đi học... cậu bạn mà tôi thích nhìn tôi Điều đó là quá đủ với tôi
a long time ago when i was in class... this guy i liked looked at me.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: