Вы искали: thiên niên kỉ (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

thiên niên kỉ

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

thiên niên kỷ

Английский

millennium

Последнее обновление: 2014-04-07
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thiên niên kỷ 4

Английский

4th millennium

Последнее обновление: 2015-05-28
Частота использования: 17
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có trước ngôi đền này cả thiên niên kỷ.

Английский

that pre-dates this temple by a millennium.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bảy ngày nữa là đến trăng tròn thiên niên kỷ.

Английский

the millennium full moon will be in 7 days.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

và giờ lần đầu tiên sau cả thiên niên kỉ chúng ta có thể hạ gươm đao

Английский

and now for the first time in a millennium, we can lower our swords.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mà ta đã xem trong vài thiên niên kỷ gần đây.

Английский

i have consumed in the last couple of millennia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

dna có thể tồn tại hàng thiên niên kỷ theo cách như vậy.

Английский

dna can survive for millennia that way.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

2 thiên niên kỷ trước... trong cuộc chinh phục thế giới

Английский

two millennia ago... in his conquest of the known world,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nó hẳn đã xuất hiện trước những cái khác hàng thiên niên kỷ.

Английский

i mean, it's gotta predate the others by millennia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhưng cứ vài trăm thiên niên kỷ, lại có sự tiến hóa nhảy vọt.

Английский

but every few hundred millennia, evolution leaps forward.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ngày đầu thai của thiên niên kỷ này đang đến gần, Địa ngục hẳn sẽ sục sôi.

Английский

this millennium's reincarnation day draws near; hell is sure to rumble.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chuyện xảy ra tối mai sẽ quyết định vận mệnh chúng ta trong thiên niên kỷ tới.

Английский

what happens tomorrow night will determine our fates for the next millenium!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- cái tai họa... mà chúng ta đang chứng kiến này đã tồn tại... hàng thiên niên kỷ.

Английский

- this scourge we're now witnessing has existed for millennia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nếu chúng ta thất bại, nghĩa là... chúng ta phải chịu khổ dưới ma giới một thiên niên kỷ nữa.

Английский

if we fail, that means ... we'll have to suffer in hell for another millenium!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một thiên niên kỷ trước, kẻ tàn nhẫn nhất trong bọn chúng, malekith đã tìm cách đưa vũ trụ về lại màn đêm vĩnh hằng.

Английский

millennia ago, the most ruthless of their kind, malekith sought to transform our universe back into one of eternal night.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhân loại đã quan sát bầu trời đêm quyến rũ trong nhiều thiên niên kỷ mà không hề nhận ra những ngôi sao trong dải ngân hà của chúng ta là những mặt trời khác hoặc hàng tỷ những thiên hà chị em trong vũ trụ của chúng ta

Английский

for millennia mankind gazed out into the mesmerising night sky without recognising the stars of our own milky way galaxy as other suns or the billions of sister galaxies making up the rest of our universe

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

con có thể làm đi, đệ tử, khi chưa muộn. ta đã mơ hàng thiên niên kỷ về ngày trở lại cái hành tinh khốn nạn, nơi ta đã hơn một lần bị gài bởi primes, lũ ta từng kết làm anh em.

Английский

for millennia, i have dreamed of my return to that wretched planet where i, too, was once betrayed by the primes i called my brothers.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,350,833 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK