Вы искали: trạng thái của tham chiếu Âm thanh (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

trạng thái của tham chiếu Âm thanh

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

% 1 một của những tham chiếu âm thanh không phải là đúng

Английский

%1 one of the sound references is not correct

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tên bảng tính của tham chiếu ô.

Английский

the spreadsheet name of the cell reference.

Последнее обновление: 2016-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

xin hãy xác định trạng thái của anh.

Английский

please confirm status.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trạng thái của bệnh tim ngừng đập:

Английский

if there's another cardiac arrest:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

xin lỗi, thưa ngài - trạng thái của ai?

Английский

sorry, sir - whose status?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tôi còn có thể nghe được trạng thái của người khác...

Английский

i can even hear someone's moods...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

dùng lệnh này để hiển thị hay ẩn thanh trạng thái của ô xem.

Английский

use this command to show or hide the view's statusbar

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

các công ty bảo hiểm biết tất cả về trạng thái của một người chết.

Английский

insurance companies know everything about how people die.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

- thiết bị cảm ứng nhiệt báo động trạng thái của bản tuyên ngôn.

Английский

(man) the heat sensor went off in the declaration frame.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hoạt động não của jonathan cho thấy cậu ta luôn ở trạng thái của nỗi sợ kinh hoàng.

Английский

jonathan's brain activity shows he's in a constant state of intense terror.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

dùng thông báo hệ thống của kde khi phím điều khiển hay phím khóa thay đổi trạng thái của

Английский

use kde's system notification mechanism whenever a modifier or locking key changes its state

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

cột này hiển thị trạng thái của họ phông chữ, cũng hiển thị trạng thái của mỗi kiểu dáng phông chữ riêng.

Английский

this column shows the status of the font family, and of the individual font styles.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

toàn cảnh bên dưới có danh sách các tính năng kphotoalbum chạy vào lúc biên dịch và chạy, và trạng thái của chúng:% 1

Английский

overview below you may see the list of compile- and runtime features kphotoalbum has, and their status: %1

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nếu nút thắt còn lại duy nhất trở nên dữ dội chúng ta đoán được toàn bộ tình trạng sống từ trạng thái của con người".

Английский

if the only remaining ties were to be severed we predict total detachment from the human condition. "

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

nhìn chung trạng thái của các nút giao thông đều phản ánh qua khu vực vùng chức năng của nhánh dẫn vào nút trong đó có cả trạng thái ùn tắc giao thông.

Английский

situation of intersections, including situation of traffic congestion, as a whole has reflected through functional area of a branch moving towards to an intersection.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không thay đổi.

Английский

ignore attempts of scripts to change the status bar text. the web page will think it changed the text but the actual text will remain unchanged.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

một nút giao thông khi xảy ra ùn tắc sẽ dẫn đến việc ùn tắc ở các nhánh dẫn vào do đó nghiên cứu trạng thái của vùng chức năng trên nhánh dẫn vào có thể cho ta những cảnh báo cần thiết về tình trạng giao thông tại nút.

Английский

when an intersection encounters with traffic congestion, it may cause the same traffic congestion at branches moving towards to it. therefore, a research into functional area of a branch may provide us with necessary traffic warnings over traffic situation at an intersection.

Последнее обновление: 2019-04-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên% 1, như tên, kiểu, kích cỡ v. v. của tài nguyên, là không thành công.

Английский

an attempt to determine information about the status of the resource %1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

thanh trạng thái thanh trạng thái cung cấp thông tin về trạng thái của biểu tượng hiện thời. các trường: • thông điệp ứng dụng • vị trí con trỏ • kích cỡ • hệ số thu phóng • số màu

Английский

statusbar the statusbar gives information on the status of the current icon. the fields are: \t- application messages \t- cursor position \t- size \t- zoom factor \t- number of colors

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

\<bookmark_value\>chuyển tiếp ảnh chiếu; tự làm\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>chuyển tiếp ảnh chiếu; âm thanh\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>âm thanh; khi chuyển tiếp ảnh chiếu\</bookmark_value\>

Английский

\<bookmark_value\>slide transitions; manual\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>slide transitions; sounds\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>sounds; on slide transitions\</bookmark_value\>

Последнее обновление: 2013-12-31
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,034,301,022 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK