Вы искали: trừ khi những lúc tôi quá bận (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

trừ khi những lúc tôi quá bận

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

tôi quá bận rộn.

Английский

i'll be too busy looking good.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những lúc tôi chẳng cảm thấy gì.

Английский

at the time i almost felt nothing.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những lúc tôi mất bình tỉnh và giận dữ.

Английский

so much of the time he plays it cool even if he's angry.

Последнее обновление: 2014-09-29
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thưa quí ông, trừ khi những quả bom được tìm thấy...

Английский

- yes, sir. well, gentlemen, unless those bombs are found,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những lúc tôi cảm thấy như mình sắp mất trí vậy.

Английский

there are times i feel i'm losing my mind.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi quá bận, tôi cứ hoãn nó lại...

Английский

i've been so busy out here, i kept postponing it...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đó là lý do tại sao đôi khi tôi cà lăm, nhất là những lúc tôi bị kích động.

Английский

that's why i stammer sometimes, especially when i get excited.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bill, tôi sẽ làm những gì tôi muốn vào những lúc tôi muốn.

Английский

i'll do what i want when i want.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những lúc tôi chán hết tất cả mọi thứ, và muốn thoát ra.

Английский

there are days when i am fed up with everything, and would like to get out.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi quá bận vạch kế hoạch cho phi vụ tiếp theo.

Английский

i'm too busy planning our next job.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xin lỗi tôi đã lâu không gọi, vì tôi quá bận rộn.

Английский

sorry i haven't called in a while; i been slammed.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những lúc tôi tin vào điều đó, có lúc thì không, khi tôi mất hết niềm tin.

Английский

there are days when i believe... and others when i have lost all faith.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lúc còn nhỏ, ông già tôi chỉ để ý đến tôi... những lúc tôi làm điều gì không phải.

Английский

you know, when i was a shorty the only time my old man ever gave me attention is when i did something bad.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi quá bận để có thể theo đuổi một người thích được khám phá hang động.

Английский

i've been too busy chasing after these guys to go spelunking.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

mọi thứ sẽ lại diễn ra y như thế trừ khi những gã đó chịu nhấc mông... và nhận ra những gì đã diễn ra.

Английский

and it's gonna happen again unless these folks just get up off their ass... and realize it has happened.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nghe này. tối này trong thành phố có hơn 300 vụ án mạng trừ khi những con cảnh sát robot bị hỏng hoạt động trở lại

Английский

listen. there'll be 300 homicides in the city tonight... unless your faulty droids go back online.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi quá bận rộn và quá quan trọng tái bút: sao anh dám quấy rối tôi hả?

Английский

shut up, please. i'm very busy and important. p.s. how dare you sexually harass me... in this impertinent manner.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cài đặt giao thức của tôi đòi hỏi tôi có biện pháp thụ động hợp lý để tránh thiệt hại, trừ khi những biện pháp đó có thể gây nguy hiểm cho con người hay tài sản có giá trị hơn tôi.

Английский

my protocol set demands i take reasonable passive measures to avoid damage, unless those measures could endanger human beings or property more valuable than myself.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi vẽ tất cả những gì mình nghĩ . có những lúc tôi buồn , khi vẽ xong mới nhận ra các nhân vật trong bức tranh mà tôi vẽ chúng cũng đang khóc

Английский

i draw everything i think. there are times when i am sad, when i finish painting, i realize that the characters in the painting that i drew are crying

Последнее обновление: 2021-01-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

văn phòng của tôi đã gọi điện rất nhiều lần tới nhà trắng, nhưng có vẻ như ngài tổng thống chỉ là... quá bận để gặp trực tiếp tôi, quá bận rộn với việc giữ vững uy thế của mình.

Английский

my office has made numerous phone calls to the white house, but it seems the president is just... too busy to meet with me face-to-face, too occupied keeping the status quo, business as usual.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,636,896 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK