Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nghiệp
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
công nghiệp
תעשייה
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình
נייר חוברות מקצועי של hp, מאט
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng
נייר חוברות מקצועי של hp, מבריק
1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
1200x1200 dpi נייר תצלומים מקצועי, איכות מרבית
trình khách nghe đài phát thanh nghiệp dư dx-cluster
לקוח אשכול dx עבור רדיו חובבני
Последнее обновление: 2014-08-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.
בשנת היובל הזאת תשבו איש אל אחזתו׃
Последнее обновление: 2012-05-05 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.
ועל הצאן יזיז ההגרי כל אלה שרי הרכוש אשר למלך דויד׃
ngài cũng phó dân sự ngài cho bị thanh gươm, và nổi giận cùng cơ nghiệp mình.
ויסגר לחרב עמו ובנחלתו התעבר׃
người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.
תחת שנואה כי תבעל ושפחה כי תירש גברתה׃
Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.
וישלח יהושע את העם איש לנחלתו׃
ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.
יבחר לנו את נחלתנו את גאון יעקב אשר אהב סלה׃
vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.
כי לא יטש יהוה עמו ונחלתו לא יעזב׃
Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.
זאת נחלת בני גד למשפחתם הערים וחצריהם׃
kẻ nào thắng sẽ được những sự ấy làm cơ nghiệp, ta sẽ làm Ðức chúa trời người và người sẽ làm con ta.
המנצח יירש הכל ואני אהיה לו לאלהים והוא יהיה לי לבן׃
nhơn đó cơn giận Ðức giê-hô-va nổi lên cùng dân sự ngài, ngài gớm ghiếc cơ nghiệp mình;
ויחר אף יהוה בעמו ויתעב את נחלתו׃
nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,
ואם את שדה מקנתו אשר לא משדה אחזתו יקדיש ליהוה׃
các thành này và những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái a-se, tùy theo các họ hàng của chúng.
זאת נחלת מטה בני אשר למשפחתם הערים האלה וחצריהן׃
giới hạn sản nghiệp họ gồm xô-rê-a, Ết-tha-ôn, yết-sê-mết,
ויהי גבול נחלתם צרעה ואשתאול ועיר שמש׃
các thành này cùng những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái y-sa-ca, tùy theo họ hàng của chúng.
זאת נחלת מטה בני יששכר למשפחתם הערים וחצריהן׃