Sie suchten nach: nghiệp (Vietnamesisch - Hebräisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Hebrew

Info

Vietnamese

nghiệp

Hebrew

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Hebräisch

Info

Vietnamesisch

công nghiệp

Hebräisch

תעשייה

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình

Hebräisch

נייר חוברות מקצועי של hp, מאט

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

Hebräisch

נייר חוברות מקצועי של hp, מבריק

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

Hebräisch

1200x1200 dpi נייר תצלומים מקצועי, איכות מרבית

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

trình khách nghe đài phát thanh nghiệp dư dx-cluster

Hebräisch

לקוח אשכול dx עבור רדיו חובבני

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

Hebräisch

1200x1200 dpi נייר תצלומים מקצועי, איכות מרבית

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

Hebräisch

בשנת היובל הזאת תשבו איש אל אחזתו׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.

Hebräisch

ועל הצאן יזיז ההגרי כל אלה שרי הרכוש אשר למלך דויד׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

ngài cũng phó dân sự ngài cho bị thanh gươm, và nổi giận cùng cơ nghiệp mình.

Hebräisch

ויסגר לחרב עמו ובנחלתו התעבר׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.

Hebräisch

תחת שנואה כי תבעל ושפחה כי תירש גברתה׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.

Hebräisch

וישלח יהושע את העם איש לנחלתו׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

Hebräisch

יבחר לנו את נחלתנו את גאון יעקב אשר אהב סלה׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.

Hebräisch

כי לא יטש יהוה עמו ונחלתו לא יעזב׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.

Hebräisch

זאת נחלת בני גד למשפחתם הערים וחצריהם׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

kẻ nào thắng sẽ được những sự ấy làm cơ nghiệp, ta sẽ làm Ðức chúa trời người và người sẽ làm con ta.

Hebräisch

המנצח יירש הכל ואני אהיה לו לאלהים והוא יהיה לי לבן׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

nhơn đó cơn giận Ðức giê-hô-va nổi lên cùng dân sự ngài, ngài gớm ghiếc cơ nghiệp mình;

Hebräisch

ויחר אף יהוה בעמו ויתעב את נחלתו׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

Hebräisch

ואם את שדה מקנתו אשר לא משדה אחזתו יקדיש ליהוה׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

các thành này và những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái a-se, tùy theo các họ hàng của chúng.

Hebräisch

זאת נחלת מטה בני אשר למשפחתם הערים האלה וחצריהן׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

giới hạn sản nghiệp họ gồm xô-rê-a, Ết-tha-ôn, yết-sê-mết,

Hebräisch

ויהי גבול נחלתם צרעה ואשתאול ועיר שמש׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

các thành này cùng những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái y-sa-ca, tùy theo họ hàng của chúng.

Hebräisch

זאת נחלת מטה בני יששכר למשפחתם הערים וחצריהן׃

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Eine bessere Übersetzung mit
7,762,502,846 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK