Вы искали: bao nhiêu tiền 1 cặp (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

bao nhiêu tiền 1 cặp

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

Индонезийский

"ada berapa banyak roti pada kalian?" tanya yesus. "tujuh," jawab mereka

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

số gian ác và tội lỗi tôi bao nhiêu? cầu xin chúa cho tôi biết sự phạm luật và tội lỗi tôi.

Индонезийский

berapa banyak salah dan dosa yang kulakukan? segala pelanggaranku hendaknya kausebutkan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì trong tín đồ không ai thiếu thốn cả, bởi những người có ruộng hay nhà, đều bán đi, bán được bao nhiêu tiền cũng đem đến

Индонезийский

dan tidak ada seorang pun dari antara mereka yang kekurangan apa-apa. sebab mereka yang memiliki tanah atau rumah, menjual tanah atau rumah mereka itu; lalu uang dari penjualan itu mereka baw

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì hễ các từng trời cao trên đất bao nhiêu, thì sự nhơn từ ngài càng lớn cho kẻ nào kính sợ ngài bấy nhiêu.

Индонезийский

tetapi setinggi langit di atas bumi, sebesar itu kasih-nya bagi orang yang takwa

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

số người bụm nước trong tay rồi kê miệng liếm là ba trăm, còn lại bao nhiêu đều quì gối cúi xuống mà uống.

Индонезийский

maka ada 300 orang yang menjilat air dari tangannya; semua yang lain berlutut untuk minum

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức chúa trời há chẳng phải cao như các từng trời cao kia sao? hãy xem chót các ngôi sao: cao biết bao nhiêu!

Индонезийский

bukankah allah mendiami langit yang tertinggi, dan memandang ke bawah, ke bintang-bintang yang tinggi sekali

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài ấy bèn gọi riêng từng người mắc nợ chủ mình đến, và hỏi người thứ nhứt rằng: ngươi mắc nợ chủ ta bao nhiêu?

Индонезийский

jadi pegawai keuangan itu memanggil setiap orang yang berutang kepada tuannya. kepada yang pertama, ia berkata, 'berapa utangmu kepada tuan saya?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

Индонезийский

tetapi bangsawan itu dilantik menjadi raja, kemudian kembali ke negerinya. segera ia memanggil pelayan-pelayannya menghadap, untuk mengetahui berapa keuntungan yang telah mereka peroleh

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.

Индонезийский

setinggi langit di atas bumi, setinggi itulah pikiran-ku di atas pikiranmu, dan jalan-ku di atas jalanmu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

Индонезийский

kalau yang bersalah dijatuhi hukuman cambuk, hakim harus menyuruh dia menelungkup. jumlah cambukan tergantung dari kejahatan yang telah dilakukannya

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì lời hứa thuộc về các ngươi, con cái các ngươi, và thuộc về hết thảy mọi người ở xa, tức là bao nhiêu người mà chúa là Ðức chúa trời chúng ta sẽ gọi.

Индонезийский

sebab yang dijanjikan oleh allah itu adalah untukmu dan keturunanmu serta untuk orang-orang yang berada di tempat-tempat yang jauh--yaitu semua orang yang dipanggil oleh allah tuhan kita untuk datang kepada-nya.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy. các ngươi mà người ta đã tu bộ, hết thảy bao nhiêu cũng vậy, từ hai mươi tuổi sắp lên, là những kẻ đã lằm bằm cùng ta,

Индонезийский

kamu sudah mengomel terhadap aku. sebab itu kamu akan mati, dan mayat-mayatmu berserakan di padang gurun ini

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì trải bao nhiêu đời nay, trong mỗi thành vẫn có người giảng luật pháp môi-se, bởi mọi ngày sa-bát, trong các nhà hội người ta có đọc luật ấy.

Индонезийский

sebab hukum musa sudah sejak dahulu dibacakan pada setiap hari sabat di rumah-rumah ibadat, dan diberitakan di semua kota.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðoạn, la-ban nói cùng gia-cốp rằng: vì cớ cháu là bà con của cậu, cháu giúp công không cho cậu thôi sao? tiền công bao nhiêu hãy nói cho cậu biết.

Индонезийский

pada suatu hari berkatalah laban kepada yakub, "tidak patut engkau bekerja padaku dengan cuma-cuma, hanya karena engkau sanak saudaraku. berapa upah yang kauinginkan?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

dân sự vừa thấy người, cũng cất tiếng khen ngợi thần mình, mà rằng: thần chúng ta đã phó kẻ thù nghịch vào tay chúng ta, là kẻ đã phá hại xứ chúng ta, và đã giết biết bao nhiêu người!

Индонезийский

sementara mereka bersuka ria mereka berkata, "bawalah simson ke mari supaya ia menjadi bahan tertawaan kita!" maka mereka mengambil simson dari penjara, dan ia menjadi bahan tertawaan mereka. mereka menyuruh dia berdiri di antara dua tiang yang besar. ketika orang banyak itu melihat simson, mereka memuji dagon dan bernyanyi, "dewa kita telah memberikan kepada kita kemenangan atas musuh yang telah merusak negeri kita dan membunuh begitu banyak orang kita!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

người làm chúa xứ đó dạy rằng: làm như vầy, ta mới cho các ngươi là lương thiện: hãy để lại cùng ta một người nào trong bọn các ngươi, còn bao nhiêu sẽ đem lương thực về nuôi đói cho nhà các ngươi;

Индонезийский

gubernur itu mengatakan, 'aku mau menguji kamu untuk mengetahui apakah kamu orang jujur: seorang dari kamu harus tinggal; yang lain boleh pulang membawa gandum kepada keluargamu yang sedang menderita lapar

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta bèn nói cùng người rằng: Ông đi đâu? người đáp rằng: ta đi đo giê-ru-sa-lem, để xem bề rộng và bề dài nó là bao nhiêu.

Индонезийский

"mau ke mana?" tanyaku. "mau mengukur yerusalem," jawabnya, "aku ingin tahu berapa panjang dan lebar kota itu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

cũng hãy lấy lúa mì, mạch nha, đậu, biển đậu, kê và đại mạch, để vào một bình, dùng làm bánh cho mình; ngươi nằm nghiêng bao nhiêu ngày, thì ngươi sẽ ăn bánh ấy trong bấy nhiêu ngày, tức là ba trăm chín mươi ngày.

Индонезийский

sekarang, ambillah gandum, jelai, kacang merah, kacang polong, sekoi dan gandum halus. campurkanlah itu semua dan buatlah roti. itulah makananmu selama 390 hari engkau berbaring miring ke kiri itu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,244,432 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK