Вы искали: vắng (Вьетнамский - Латинский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Latin

Информация

Vietnamese

vắng

Latin

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Латинский

Информация

Вьетнамский

song ngài lánh đi nơi đồng vắng mà cầu nguyện.

Латинский

ipse autem secedebat in deserto et oraba

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng

Латинский

et statim spiritus expellit eum in desertu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong thành vắng vẻ, cửa thành phá hoại!

Латинский

relicta est in urbe solitudo et calamitas opprimet porta

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðoạn, di từ biển đỏ và đóng trại tại đồng vắng sin.

Латинский

castrametati sunt in deserto si

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.

Латинский

vestra cadavera iacebunt in solitudin

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bây giờ nó bị trồng nơi đồng vắng, trong đất khô và khát.

Латинский

et nunc transplantata est in desertum in terra invia et sitient

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.

Латинский

et per quadraginta annorum tempus mores eorum sustinuit in desert

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng tôi liều mạng mới có bánh mà ăn, vì cớ mũi gươm nơi đồng vắng.

Латинский

in animabus nostris adferebamus panem nobis a facie gladii in desert

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðể mưa xuống đất bỏ hoang, và trên đồng vắng không có người ở;

Латинский

ut plueret super terram absque homine in deserto ubi nullus mortalium commoratu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

song phần nhiều trong vòng họ không đẹp lòng Ðức chúa trời, nên đã ngã chết nơi đồng vắng.

Латинский

sed non in pluribus eorum beneplacitum est deo nam prostrati sunt in desert

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta sẽ đem các ngươi vào nơi đồng vắng của các dân, tại đó ta sẽ đối mặt xét đoán các ngươi.

Латинский

et adducam vos in desertum populorum et iudicabor vobiscum ibi facie ad facie

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có tiếng kêu trong đồng vắng rằng: hãy dọn đường chúa, ban bằng các nẻo ngài;

Латинский

vox clamantis in deserto parate viam domini rectas facite semitas eiu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những người ở đồng vắng sẽ cúi lạy trước mặt người; còn các kẻ thù nghịch người sẽ liếm bụi đất.

Латинский

posuerunt in caelum os suum et lingua eorum transivit in terr

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.

Латинский

coph velociores fuerunt persecutores nostri aquilis caeli super montes persecuti sunt nos in deserto insidiati sunt nobi

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kẻo ta sẽ lột trần nó, để nó như ngày mới sanh ra, và làm cho nó ra như đồng vắng, như đất khô, khiến nó chết khát.

Латинский

ne forte expoliem eam nudam et statuam eam secundum diem nativitatis suae et ponam eam quasi solitudinem et statuam eam velut terram inviam et interficiam eam sit

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức chúa trời đã giận ai trong bốn mươi năm? há chẳng phải giận nhiều kẻ phạm tội, mà thây họ ngã trong đồng vắng sao?

Латинский

quibus autem infensus est quadraginta annos nonne illis qui peccaverunt quorum cadavera prostrata sunt in desert

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kế đó, đi từ đồng vắng si-na -i và đóng trại tại kíp-rốt ha-tha-va.

Латинский

sed et de solitudine sinai egressi venerunt ad sepulchra concupiscentia

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,867,563 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK