Вы искали: hệ số tương quan (Вьетнамский - Немецкий)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Немецкий

Информация

Вьетнамский

hệ số tương quan

Немецкий

korrelation

Последнее обновление: 2012-04-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hệ số:

Немецкий

faktor:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hệ số lỗi thấp:

Немецкий

unterer fehlerfaktor:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hệ số nguyên tố 160 bit:

Немецкий

160-bit primfaktor:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi đã kiểm tra hết mọi tương quan khả tưởng về lần nhật thực này.

Немецкий

ich habe jede nur denkbare verbindung zu dieser sonnenfinsternis überprüft.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

không hề có mối tương quan nào giữa sự thay đổi giới tính và bạo lực.

Немецкий

wieso tut er das, doktor?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hãy cho ta biết nếu có sự tương quan giữa cao bồi và người lái xe taxi.

Немецкий

versuche, mir zu sagen, ob es einen zusammenhang gibt zwischen dem cowboy und dem taxifahrer.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi biết là là có sự tương quan giữa cô và việc này... đó là cái tôi đang cố nói.

Немецкий

ich bessere mich.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các hệ số% 1 cần thiết cho đa thức bậc% 2

Немецкий

für ein polynom %2 er ordnung werden %1 koeffizienten benötigt.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

mối tương quan giữa thông điệp được mã hóa... và thông điệp đã được giải mã khiến tôi quan tâm.

Немецкий

die beziehung zwischen verschlüsseltem und entschlüsselten funkspruch interessiert mich.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi không thể không chú ý đến tương quan giữa hình thức giao thông ở đó... và các khu vực khác...

Немецкий

mir fiel ein zusammenhang auf zwischen den verkehrsmustern dort und anderen in der region...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tổng độ mạnh làm mịn: nếu hệ số chi tiết đặt độ làm mịn tương đối và hệ số bán kính đặt hướng, hệ số làm mịn đặt hiệu ứng toàn bộ.

Немецкий

gesamtstärke der glättung: die detailerhaltung bestimmt die relative glätte und die richtungsabhängigkeit die richtung. die glättung bestimmt den effekt über alles.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ảnh nhỏ hơn thì phóng to nó thành kích cỡ màn hình, đến hệ số:

Немецкий

kleine bilder skalieren, bis zu faktor:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúng tôi sẽ xác định nguyên nhân vụ nổ và xem coi có tương quan gì giữa sự phát sinh khả năng điều khiển vạn vật và vụ nổ máy gia tốc.

Немецкий

wir werden die ursache bestimmen und sehen, ob es einen zusammenhang zwischen spontan auftretender telekinese und der explosion eines teilchenbeschleunigers gibt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ward biết thừa rằng xét về tương quan, em sẽ phải loại bỏ may để có cơ hội... nhờ đó cậu ấy sẽ có 20 giây để cứu cô ấy trước.

Немецкий

ward weiß es schon... du musst may aus deiner gleichung entfernen, um eine chance zu haben... das gibt ihm ca. 20 sekunden, um zuerst zu ihr zu kommen.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cháu có thể nộp chúng cho cơ quan bảo hiểm tôi xin lỗi thế là kết thúc điền tra à anh có thêm thông tin à hay có gì tương quan chúa ơi. tôi bắt đầu chỗ nào nhỉ?

Немецкий

rufen sie diese nummer an und wir faxen ihnen eine kopie des bericht,... damit sie den ihrer versicherung zukommen lassen können. entschuldigung. ist ihre befragung schon zu ende?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thanh trạng thái thanh trạng thái cung cấp thông tin về trạng thái của biểu tượng hiện thời. các trường: • thông điệp ứng dụng • vị trí con trỏ • kích cỡ • hệ số thu phóng • số màu

Немецкий

statusleiste die statusleiste informiert über den status des aktuellen symbols. die felder bedeuten: \t- meldungen des programms \t- cursorposition \t- größe \t- vergrößerungsfaktor \t- anzahl der farben

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,929,075 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK