Вы искали: tôi yêu bạn (Вьетнамский - Португальский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Португальский

Информация

Вьетнамский

tôi yêu bạn

Португальский

난 널 사랑해

Последнее обновление: 2013-02-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

Португальский

deleitar-me-ei em teus mandamentos, que eu amo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.

Португальский

odeio e abomino a falsidade; amo, porém, a tua lei.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.

Португальский

pelo que amo os teus mandamentos mais do que o ouro, sim, mais do que o ouro fino.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.

Португальский

oh! quanto amo a tua lei! ela é a minha meditação o dia todo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là năng lực tôi, tôi yêu mến ngài.

Португальский

eu te amo, ó senhor, força minha.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

Португальский

a minha alma observa os teus testemunhos; amo-os extremamente.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

Португальский

deitas fora, como escória, todos os ímpios da terra; pelo que amo os teus testemunhos.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

Португальский

de noite, em meu leito, busquei aquele a quem ama a minha alma; busquei-o, porém não o achei.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.

Португальский

eu de muito boa vontade gastarei, e me deixarei gastar pelas vossas almas. se mais abundantemente vos amo, serei menos amado?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?

Португальский

dize-me, ó tu, a quem ama a minha alma: onde apascentas o teu rebanho, onde o fazes deitar pelo meio-dia; pois, por que razão seria eu como a que anda errante pelos rebanhos de teus companheiros?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.

Португальский

considera como amo os teus preceitos; vivifica-me, senhor, segundo a tua benignidade.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi vừa đi khỏi chúng xa xa, thì gặp người mà lòng tôi yêu mến; bèn nắm lấy người, không khứng buông ra, cho đến khi đưa người về nhà mẹ tôi, vào phòng của người đã thai dựng tôi.

Португальский

apenas me tinha apartado deles, quando achei aquele a quem ama a minha alma; detive-o, e não o deixei ir embora, até que o introduzi na casa de minha mãe, na câmara daquela que me concebeu:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.

Португальский

perguntou-lhe terceira vez: simão, filho de joão, amas-me? entristeceu-se pedro por lhe ter perguntado pela terceira vez: amas- me? e respondeu-lhe: senhor, tu sabes todas as coisas; tu sabes que te amo. disse-lhe jesus: apascenta as minhas ovelhas.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,103,566 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK