Вы искали: người quản nhiệm (Вьетнамский - Французский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

French

Информация

Vietnamese

người quản nhiệm

French

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Французский

Информация

Вьетнамский

vả lại, cái điều người ta trông mong nơi người quản trị là phải trung thành.

Французский

du reste, ce qu`on demande des dispensateurs, c`est que chacun soit trouvé fidèle.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng tôi cũng hỏi danh tánh họ, đặng tâu cho vua biết các tên của những người quản suất chúng.

Французский

nous leur avons aussi demandé leurs noms pour te les faire connaître, et nous avons mis par écrit les noms des hommes qui sont à leur tête.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bấy giờ, cả cơ binh, người quản cơ và những kẻ sai của dân giu-đa bắt Ðức chúa jêsus trói lại.

Французский

la cohorte, le tribun, et les huissiers des juifs, se saisirent alors de jésus, et le lièrent.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức chúa trời.

Французский

comme de bons dispensateurs des diverses grâces de dieu, que chacun de vous mette au service des autres le don qu`il a reçu,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người quản trị trên các vua, từ sông cái cho đến xứ phi-li-tin, và cho đến bờ cõi Ê-díp-tô.

Французский

il dominait sur tous les rois, depuis le fleuve jusqu`au pays des philistins et jusqu`à la frontière d`Égypte.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúa đáp rằng: ai là người quản gia ngay thật khôn ngoan, chủ nhà đặt coi cả người nhà mình, để đến dịp tiện, phát lương phạn cho họ?

Французский

et le seigneur dit: quel est donc l`économe fidèle et prudent que le maître établira sur ses gens, pour leur donner la nourriture au temps convenable?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người quản gia tự nghĩ rằng: chủ cách chức ta, ta sẽ làm gì? làm ruộng thì ta không có sức làm nổi, còn đi ăn mày thì hổ ngươi.

Французский

l`économe dit en lui-même: que ferai-je, puisque mon maître m`ôte l`administration de ses biens? travailler à la terre? je ne le puis. mendier? j`en ai honte.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thì ta sẽ lập ngôi nước ngươi được bền vững, y theo lời ước ta đã kết với Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu người quản trị y-sơ-ra-ên.

Французский

j`affermirai le trône de ton royaume, comme je l`ai promis à david, ton père, en disant: tu ne manqueras jamais d`un successeur qui règne en israël.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,069,075 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK