Вы искали: trinh duyet (Вьетнамский - Французский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

French

Информация

Vietnamese

trinh duyet

French

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Французский

Информация

Вьетнамский

trinh tiết

Французский

pucelage

Последнее обновление: 2012-10-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chi trinh nữ

Французский

mimosa

Последнее обновление: 2012-10-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nguyễn cư trinh

Французский

nguyên cu trinh

Последнее обновление: 1970-01-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

quần đảo trinh nữ, hoa kỳname

Французский

Îles vierges américainesname

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

quần đảo trinh nữ, vương quốc anhname

Французский

Îles vierges britanniquesname

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.

Французский

il avait quatre filles vierges qui prophétisaient.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các nữ đồng trinh bèn thức dậy cả, sửa soạn đèn mình.

Французский

alors toutes ces vierges se réveillèrent, et préparèrent leurs lampes.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

Французский

jeunes hommes et jeunes filles, vieillards et enfants!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

Французский

mais si le fait est vrai, si la jeune femme ne s`est point trouvée vierge,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

Французский

alors ceux qui servaient le roi dirent: qu`on cherche pour le roi des jeunes filles, vierges et belles de figure;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

khi ấy, nước thiên đàng sẽ giống như mười người nữ đồng trinh kia cầm đèn đi rước chàng rể.

Французский

alors le royaume des cieux sera semblable à dix vierges qui, ayant pris leurs lampes, allèrent à la rencontre de l`époux.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

Французский

j`avais fait un pacte avec mes yeux, et je n`aurais pas arrêté mes regards sur une vierge.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

Французский

si le père refuse de la lui accorder, il paiera en argent la valeur de la dot des vierges.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nếu một người nam gặp một con gái trẻ đồng trinh, chưa hứa gả, bắt nàng nằm cùng, mà người ta gặp tại trận,

Французский

si un homme rencontre une jeune fille vierge non fiancée, lui fait violence et couche avec elle, et qu`on vienne à les surprendre,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.

Французский

c`était une jeune fille très belle de figure; elle était vierge, et aucun homme ne l`avait connue. elle descendit à la source, remplit sa cruche, et remonta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.

Французский

alors le père et la mère de la jeune femme prendront les signes de sa virginité et les produiront devant les anciens de la ville, à la porte.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!

Французский

plus tard, les autres vierges vinrent, et dirent: seigneur, seigneur, ouvre-nous.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

sự nhơn từ ngài và sự tốt đẹp ngài sẽ lớn là dường nào! lúa miến sẽ làm cho những trai trẻ lớn lên, và rượu mới sẽ làm cho gái đồng trinh thạnh vượng.

Французский

oh! quelle prospérité pour eux! quelle beauté! le froment fera croître les jeunes hommes, et le moût les jeunes filles.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

song có ai được tự chủ về việc mình làm, không bị sự gì bắt buộc, mà trong lòng đã quyết định cách vững vàng giữ con gái mình đồng trinh, thì nấy làm phải lẽ mà cứ theo như mình đã quyết chí.

Французский

mais celui qui a pris une ferme résolution, sans contrainte et avec l`exercice de sa propre volonté, et qui a décidé en son coeur de garder sa fille vierge, celui-là fait bien.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

như người trai tráng cưới người nữ đồng trinh, thì các con trai ngươi cũng sẽ cưới ngươi; chàng rể mới vui mừng vì vợ mới mình, Ðức chúa trời ngươi cũng vui mừng vì ngươi.

Французский

comme un jeune homme s`unit à une vierge, ainsi tes fils s`uniront à toi; et comme la fiancée fait la joie de son fiancé, ainsi tu feras la joie de ton dieu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,323,647 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK