Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
trung học cơ sở
中学校
Последнее обновление: 2012-07-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
thời trung học chưa?
話したことあったか?
Последнее обновление: 2016-10-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cơ sở
基礎
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
cô hồi trung học ấy.
高校の・・・ ラクロスの・・・
Последнее обновление: 2016-10-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
trường trung học ewen high...
お待たせしました...
cơ sở khác?
他の施設が!
- trường trung học pennington.
-ペニントン高校です
- yêu nhau từ trung học. - vâng.
そうだったわね
smikers chưa tốt nghiệp trung học.
スマイカーズは高校を 卒業してない
nói cho rõ. thời trung học quá tệ.
高校は最悪だった
cơ sở dữ liệulanguage
データベースlanguage
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
bố mẹ tôi đều là giáo viên trung học.
両親はどっちも教師だ
bố học trung học với một gã đen hả?
黒人と同じ高校に通ってたの、父ちゃん?
- một cơ sở tâm thần.
彼はどこで注目を集めたの?
- tôi vô địch môn lặn khi học trung học đấy
あたし高校の 水泳チャンピオン
bao nhiêu tuổi? Đứa lớn đang học trung học.
古いものは、彼は高校時代のようなものです。
cơ sở dữ liệu htdig:
htdig データベース:
chúng ta xa nhau từ hồi trung học, và em...
高校の時から数えて
cơ sở của tiếng colombia.
アメリカ前の音節の基礎だ。
bộ tôi giống bạn gái trung học của cậu lắm hả?
刑務所に入ったら 恋人は任せろ