Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
arvaditerne, zemariterne og hamatiterne.
họ a-va-đít, họ xê-ma-rít, và họ ha-ma-tít.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
arvaditerne, zemariterne og hamatiterne; men senere bredte kana'anæernes slægter sig,
họ a-va-đít, họ xê-ma-rít, họ ha-ma-tít. kế đó, chi tộc ca-na-an đi tản lạc.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
arvaditerne og deres hær stod rundt på dine mure, gammaditerne på dine tårne; de ophængte deres skjolde rundt på dine mure, de fuldendte din skønhed.
những người a-vát cùng quân lính riêng của mầy đầy vách thành mầy, những người mạnh mẽ thì ở trên các tháp; chúng nó treo thuẫn chung quanh vách thành mầy, và làm sự đẹp đẽ trọn vẹn của mầy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: