Вы искали: forjættede (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

forjættede

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

"sydamerika: det rige og forjættede land"?

Вьетнамский

vùng Đất của của cải và hứa hẹn"?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

jeg fører os ind i det forjættede land.

Вьетнамский

tôi sẽ đưa ta về miền đất hứa. Đi nào, đi nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

kan du lede os til dette forjættede land?

Вьетнамский

Ông có thể dẫn chúng tôi tới miền đất hứa đó không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

vi har nye love, forberedelse os for det forjættede land.

Вьетнамский

chúng ta giờ đã có luật mới, chuẩn bị cho chúng ta tiến vào Đất hứa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

american flyver ikke til det forjættede land, lille ven.

Вьетнамский

người mỹ không bay đến vùng đất hứa đâu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er alt der står mellem os og det forjættede land. hej!

Вьетнамский

Đó là chỗ duy nhất ngăn ta tiến về Đất hứa. Ê, ê!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvilket han forud forjættede ved sine profeter i hellige skrifter,

Вьетнамский

là tin lành xưa kia Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri ngài mà hứa trong kinh thánh,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de troede du ville redde dem og tage dem til det forjættede land.

Вьетнамский

tôi cũng đã nghĩ là cô sẽ đưa chúng tôi đến miền đất hứa đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men snart hungersnød tvinger israelitterne langt fra det forjættede land til egypten.

Вьетнамский

nhưng rồi nạn đói đã buộc dân Ít-ra-en rời xa khỏi Đất hứa mà trôi dạt đến xứ ai cập.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

vi kommer til at leve i det forjættede land med efterkommere så talrige som stjernerne.

Вьетнамский

chúng ta sẽ đi đến sống ở vùng Đất hứa, và dòng dõi ta sẽ nhiều như sao trên trời. con ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derfor, herre, lad din vælde nu vise sig i sin storhed, således som du forjættede, da du sagde:

Вьетнамский

vả, bây giờ, tôi xin quyền năng của chúa hiện ra cách oai nghiêm như chúa đã nói rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og han gav ham ikke ejendom deri, end ikke en fodsbred; dog forjættede han ham at give ham det til eje og hans sæd efter ham, endskønt han intet barn havde.

Вьетнамский

ngài chẳng ban cho người sản nghiệp gì trong xứ nầy, dầu một thẻo đất lọt bàn chơn cũng không, nhưng ngài hứa ban xứ nầy làm kỉ vật cho người và dòng dõi người nữa, dẫu bấy giờ người chưa có con cái mặc lòng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,419,556 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK