Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
flyet er kapret.
trên máy bay có bọn khủng bố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da enhjørningen blev kapret.
chiếc kỳ lân biển đã bị cướp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de har kapret flyet!
bọn chúng đang ở trên máy bay này!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de har kapret al telekommunikation.
họ đang ngập trong mọi thứ, toàn bộ hệ thống viễn thông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kapret en del af mit skib?
một phần của con tàu bị cướp ư?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de sagde, vognen blev kapret.
họ bảo với mày là xe bị cướp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- skulle det være blevet kapret?
không thể nào! các anh bảo có cướp máy bay sao? !
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
agent peters er blevet kapret.
trinh thám peters đã bị bắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du har ellers kapret en lækker bil.
Ông cướp được cái xe đẹp đấy chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg var passager, før flyet blev kapret.
tôi chỉ đóng vai trò là môt hành khách trước khi máy bay bị khủng bố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi er bange for, hun er blevet kapret.
chúng tôi e rằng họ đã bị cướp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et kapret fly er til fare for folk på jorden.
Đây là một vụ không tặc. họ coi chúng ta là hiểm họa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en lastbil fyldt med plutonium er blevet kapret.
một chiếc xe tải vận chuyển plutonium của oscorp đã bị cướp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
moderskibet er en taiwansk trawler, der blev kapret i fjor.
thuyền mẹ từng là một tàu cá của Đài loan bị cướp năm ngoái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et lufthansa-fly på vej fra damaskus er blevet kapret.
1 chiếc máy bay lufthansa bị cướp khi bay từ damascus.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det må fandme ikke komme ud at vi blev kapret af en hvid gut.
không nên để cho người ta biết mình bị 1 đứa da trắng chận xe
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ved de, hvor mange fly der er blevet kapret de sidste tre år?
anh có biết là có bao nhiêu máy bay đã bị cướp vào 3 năm rôi không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er nu 18 uger siden, mv rozen blev kapret i det indiske ocean.
Đã 16 tuần trôi qua kể từ vụ cướp ở Ấn Độ dương
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja. et air france-fly er blevet kapret af vores palæstinensiske brødre.
máy bay của hàng không pháp đã bị cướp bởi những người anh em palestine của chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et amerikansk fragtskib, maersk alabama, er blevet kapret 820 sømil vest for jeres nuværende position.
tàu chở hàng mang cờ mỹ, tàu maersk alabama đã bị cướp biển tấn công 820 hải lý về phía tây vị trí của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: